Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 囚TÙ
Hán

TÙ- Số nét: 05 - Bộ: VI 囗

ONシュウ
KUN囚われる とらわれる
  • Bỏ tù, bắt người có tội giam lại gọi là "tù", người có tội cũng gọi là "tù".


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TÙ NHÂN tù;tù nhân
NỮ TÙ tù nhân nữ; nữ tù nhân
MIỄN TÙ sự ra tù; cựu tù nhân
死刑 TỬ HÌNH TÙ việc phạm tội tử hình; phạm tội tử hình
未決 VỊ,MÙI QUYẾT TÙ người chưa bị kết án tù; người bị giam đang trong quá trình xét xử