Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 圍VI
Hán

VI- Số nét: 13 - Bộ: VI 囗

ON
KUN圍む かこむ
  圍う かこう
  圍い かこい
  • Vây quanh, như "vi thành" 圍城 vây thành.
  • Vây bắt, chăng lưới bắt các giống thú gọi là "đả vi" 打圍.
  • Thước tròn, dùng để đo các đồ tròn gọi là "vi". Hoặc cho 5 tấc là một "vi" hoặc cho một chét là một "vi".