Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 囲VI
Hán

VI- Số nét: 07 - Bộ: VI 囗

ON
KUN囲む かこむ
  囲う かこう
  囲い かこい
  • Chu vi, bao vây.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
VI KỲ cờ vây; cờ gô
VI bao quanh; vây quanh; bao bọc;vây hãm
VI bao vây; vây; bủa vây; quây;vây hãm
VI tường vây; hàng rào
BAO VI sự bao vây
PHÚC,PHỤC VI đai bụng
HUNG VI vòng ngực
では PHẠM VI trong phạm vi
PHẠM VI phạm vi;tầm
をかこむ CHU VI xúm quanh
CHU VI chu vi;chung quanh;khu vực xung quanh; vùng xung quanh
攻撃する BAO VI CÔNG KÍCH bao vây;vây hãm
PHÂN VI KHÍ bầu không khí
BAO VI QUYỀN vòng vây
を破る TRỌNG,TRÙNG VI PHÁ phá vòng vây
する BAO VI bao bọc;bao vây;vây;vây đánh
取り THỦ VI vây;vây thành
都市を包する ĐÔ THỊ BAO VI vây thành
犯罪を雰 PHẠM TỘI PHÂN VI KHÍ sát khí