Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 園VIÊN
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
園 | VIÊN | vườn; công viên |
園 | VIÊN | viên;vườn |
園芸 | VIÊN NGHỆ | nghệ thuật cây cảnh; nghệ thuật làm vườn |
田園風景 | ĐIỀN VIÊN PHONG CẢNH | Phong cảnh nông thôn; cảnh điền viên |
田園都市 | ĐIỀN VIÊN ĐÔ THỊ | thành phố có nhiều công viên cây xanh |
田園詩人 | ĐIỀN VIÊN THI NHÂN | Nhà thơ đồng quê; thi nhân đồng quê |
田園詩 | ĐIỀN VIÊN THI | thơ đồng quê |
公園 | CÔNG VIÊN | công viên;uyển;vườn |
田園 | ĐIỀN VIÊN | vùng nông thôn; miền quê |
入園料 | NHẬP VIÊN LIỆU | Phí nhập trường mẫu giáo |
入園 | NHẬP VIÊN | Vào học ở trường mẫu giáo |
楽園 | NHẠC,LẠC VIÊN | lạc cảnh;thiên đàng |
霊園 | LINH VIÊN | nghĩa trang; nghĩa địa |
桑園 | TANG VIÊN | dâu tằm |
遊園地 | DU VIÊN ĐỊA | khu vực vui chơi; khu vực giải trí |
農園 | NÔNG VIÊN | Đồn điền;trang trại |
庭園 | ĐÌNH VIÊN | vườn |
菜園 | THÁI VIÊN | vườn rau |
荘園 | TRANG VIÊN | điền viên |
学園祭 | HỌC VIÊN TẾ | buổi lễ của trường;ngày hội trường; hội trường; lễ hội tổ chức tại trường |
花園 | HOA VIÊN | hoa viên; vườn hoa |
学園 | HỌC VIÊN | khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi;vườn |
動物園 | ĐỘNG VẬT VIÊN | vườn bách thú |
保育園の教員 | BẢO DỤC VIÊN GIÁO VIÊN | Giáo viên dạy ở nhà trẻ |
植物園 | THỰC VẬT VIÊN | vườn bách thảo |
保育園 | BẢO DỤC VIÊN | nhà trẻ |
果樹園 | QUẢ THỤ VIÊN | vườn cây ăn trái |
薔薇園 | SẮC,TƯỜNG VI VIÊN | vườn hoa hồng |
幼稚園の教員 | ẤU TRĨ VIÊN GIÁO VIÊN | Giáo viên dạy mẫu giáo |
幼稚園 | ẤU TRĨ VIÊN | mẫu giáo;nhà trẻ; vườn trẻ; trường mẫu giáo |
育児園 | DỤC NHI VIÊN | vườn trẻ |
田と菜園 | ĐIỀN THÁI VIÊN | điền viên |