Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 罷BÃI
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 罷業 | BÃI NGHIỆP | đình công;sự bãi công |
| 罷免する | BÃI MIỄN | thải hồi; sa thải |
| 罷免 | BÃI MIỄN | sự thải hồi; sự đuổi đi; sự sa thải |
| 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険) | ĐỒNG MINH BÃI NGHIỆP NHẤT QUỸ BẠO,BỘC ĐỘNG BẤT ĐẢM BẢO ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM | điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm) |

