Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 羇KI
Hán

KI- Số nét: 22 - Bộ: VÕNG 网、罒

ONキ, ハ
KUN羇い おもがい
  たづな
  たび
  羇ぐ つなぐ
  • Ở nhờ, gửi, người đi đường ngủ nhờ ngủ trọ gọi là ki lữ 羇旅.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
BẤT KI sự tự do; sự độc lập