Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 羈KY
Hán

KY- Số nét: 24 - Bộ: VÕNG 网、罒

ONキ, ハ
KUN羈い おもがい
  たづな
  たび
  羈ぐ つなぐ
  • Ràng giữ, buông thả. Duy trì để cho không đến nỗi tuyệt hẳn gọi là ky mi 羈縻.
  • Kiềm chế. Như bất ky 不羈 không kiềm chế được.
  • Cái dàm đầu ngựa.
  • Búi tóc.
  • Giắt.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
BẤT KY sự tự do; sự độc lập