Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 罵MẠ
Hán

MẠ- Số nét: 15 - Bộ: VÕNG 网、罒

ON
KUN罵る ののしる
  • Mắng chửi. Nguyễn Du 阮攸 : Tặc cốt thiên niên mạ bất tri 賊骨天年罵不知 nắm xương giặc (chỉ Tào Tháo) nghìn năm bị chửi rủa mà không biết.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
MẠ NGÔN Từ ngữ để nhục mạ
倒する MẠ ĐẢO đả
MẠ chửi;mắng
ÁC MẠ Sự nguyền rủa; sự phỉ báng
TRÀO MẠ sự mắng nhiếc; sự nhục mạ