Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 買MÃI
Hán

MÃI- Số nét: 12 - Bộ: VÕNG 网、罒

ONバイ
KUN買う かう
  • Mua, lấy tiền đổi lấy đồ là mãi. Bạch Cư Dị 白居易 : Thương nhân trọng lợi khinh biệt ly, Tiền nguyệt Phù Lương mãi trà khứ 商人重利輕別離,前月浮梁買茶去 (Tỳ bà hành 琵琶行) người lái buôn trọng lợi coi thường ly biệt, tháng trước đi mua trà tại Phù Lương. Phan Huy Vịnh 潘輝泳 dịch thơ : Khách trọng lợi, khinh đường ly cách, Mải buôn chè sớm tếch nguồn khơi.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
い取り MÃI THỦ sự mua vào; sự giao dịch; mua vào; giao dịch; sự mua; mua
い立て MÃI LẬP mới toanh; mới mua
い物 MÃI VẬT món hàng mua được;sự mua hàng;thứ cần mua
い気 MÃI KHÍ tâm lý mua; tâm lý muốn mua
い方 MÃI PHƯƠNG người mua; cách mua hàng; bên mua
い掛け MÃI QUẢI mua chịu; phải thu
い手市場 MÃI THỦ THỊ TRƯỜNG thị trường của người mua; thị trường mà người mua là người mua quyết định
い手 MÃI THỦ người mua; bên mua; khách hàng
い戻す MÃI LỆ chuộc lại
い戻し MÃI LỆ sự mua lại; sự chuộc lại; mua lại; chuộc lại
い置き MÃI TRỊ mua dự trữ; mua đầu cơ; đầu cơ
い占める MÃI CHIẾM,CHIÊM mua toàn bộ; đầu cơ tích trữ
い占め MÃI CHIẾM,CHIÊM sự mua toàn bộ; sự đầu cơ tích trữ; đầu cơ; mua tích trữ
い入れる MÃI NHẬP chuộc;mua vào; nhập khẩu
い入れ MÃI NHẬP mua; mua vào; nhập hàng
い値 MÃI TRỊ giá mua
い主 MÃI CHỦ,TRÚ người mua; bên mua
いオペレーション MÃI Thao tác mua; hành động mua
いオペ MÃI Thao tác mua; hành động mua
いかぶる MÃI đánh giá quá cao;trả giá quá cao; mắc lừa
MÃI đánh giá cao; tán dương thưởng thức;gây ra; chuốc lấy; làm cho;mua;sắm;tậu
物袋 MÃI VẬT ĐẠI túi mua hàng; túi hàng; túi đồ; túi đựng đồ
物する MÃI VẬT sắm;sắm sửa
MÃI VẬT món hàng mua được; mua hàng; mua sắm; mua đồ; đi chợ
MÃI THỦ người mua; bên mua; khách hàng
弁資本 MÃI BIỆN,BIỀN TƯ BẢN tư sản mại bản
収する MÃI THU,THÂU đút;mua chuộc
収する MÃI THU,THÂU mua
MÃI THU,THÂU mua;mua chuộc
占め MÃI CHIẾM,CHIÊM Thu mua hàng hoá
MÃI TRỊ giá mua
MÃI CHỦ,TRÚ người mua; bên mua
MẠI MÃI buôn bán;sự mua bán
販売契約 MẠI MÃI PHIẾN MẠI KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng bán
TRỌNG MÃI người môi giới
TRỌNG MÃI NHÂN người môi giới
条件 MẠI MÃI ĐIỀU KIỆN điều kiện bán;điều kiện giao dịch
仕入れ契約 MẠI MÃI SĨ,SỸ NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng mua
一般条件 MẠI MÃI NHẤT BAN,BÁN ĐIỀU KIỆN điều kiện chung bán hàng
CẤU MÃI sự mua; việc mua vào
する CẤU MÃI mua
CẤU MÃI LỰC sức mua
勧誘 CẤU MÃI KHUYẾN DỤ đi chào hàng
安く AN,YÊN MÃI mua rẻ
服を PHỤC MÃI sắm quần áo
指定い付け委託書 CHỈ ĐỊNH MÃI PHÓ ỦY THÁC THƯ đơn ủy thác đặt hàng cố định
青田 THANH ĐIỀN MÃI Bán lúa khi còn non;Việc tìm kiếm tuyển dụng sinh viên còn chưa tốt nghiệp của công ty
信用 TÍN DỤNG MÃI mua chịu
不売 BẤT MẠI MÃI tẩy chay
ドル MÃI sự mua bán đô la
高く CAO MÃI mua đắt
品物を PHẨM VẬT MÃI mua hàng
国際売規則 QUỐC TẾ MẠI MÃI QUY TẮC quy tắc mua bán quốc tế
場外仲 TRƯỜNG NGOẠI TRỌNG MÃI NHÂN môi giới hành lang (sở giao dịch)
叙述売 TỰ THUẬT MẠI MÃI bán theo mô tả
入札売 NHẬP TRÁT MẠI MÃI bán đấu giá
信用売 TÍN DỤNG MẠI MÃI bán chịu
大量購 ĐẠI LƯỢNG CẤU MÃI mua lượng lớn
定期売(取引所) ĐỊNH KỲ MẠI MÃI THỦ DẪN SỞ giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch)
将来売 TƯƠNG,TƯỚNG LAI MẠI MÃI bán kỳ hạn
ばらで MÃI mua lẻ
手形仲 THỦ HÌNH TRỌNG MÃI môi giới tín phiếu
時計を THỜI KẾ MÃI sắm đồng hồ
試し売 THI MẠI MÃI bán cho trả lại;bán thử
証券仲 CHỨNG KHOÁN TRỌNG MÃI NHÂN môi giới chứng khoán
経済不 KINH TẾ BẤT MÃI tẩy chay kinh tế
相対売 TƯƠNG,TƯỚNG ĐỐI MẠI MÃI bán theo thỏa thuận riêng
相対売 TƯƠNG,TƯỚNG ĐỐI MẠI MÃI Sự mua bán thông qua thương lượng; mua bán trao đổi thương lượng
盗品故 ĐẠO PHẨM CỐ MÃI sự kinh doanh đồ ăn trộm; sự kinh doanh hàng ăn trộm
用船仲 DỤNG THUYỀN TRỌNG MÃI NHÂN môi giới thuê tàu
独占的 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM ĐÍCH MÃI CHỦ,TRÚ người mua độc quyền
独占売 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM MẠI MÃI bán độc quyền
特恵付 ĐẶC HUỆ PHÓ MÃI quyền chọn mua
無指定い付け委託書 VÔ,MÔ CHỈ ĐỊNH MÃI PHÓ ỦY THÁC THƯ đơn ủy thác đặt hàng tự do
点検売 ĐIỂM KIỂM MẠI MÃI bán cho trả lại
洋服を DƯƠNG PHỤC MÃI sắm quần áo
歓心を HOAN TÂM MÃI được vui lòng; làm vui lòng
手形仲 THỦ HÌNH TRỌNG MÃI NHÂN môi giới thương phiếu
無免許仲人(取引所) VÔ,MÔ MIỄN HỨA TRỌNG MÃI NHÂN THỦ DẪN SỞ môi giới hành lang (sở giao dịch)
取引所売 THỦ DẪN SỞ MẠI MÃI buôn bán tại sở giao dịch
直渡し売 TRỰC ĐỘ MẠI MÃI bán giao ngay
標準物売 TIÊU CHUẨN VẬT MẠI MÃI bán theo tiêu chuẩn
現場渡し売 HIỆN TRƯỜNG ĐỘ MẠI MÃI bán giao ngay tại chỗ;bán theo hiện trạng
自由市場購 TỰ DO THỊ TRƯỜNG CẤU MÃI mua trên thị trường tự do
値下条項(売契約) TRỊ HẠ ĐIỀU HẠNG MẠI MÃI KHẾ,KHIẾT ƯỚC điều khoản giảm giá
返却条件対売 PHẢN KHƯỚC ĐIỀU KIỆN ĐỐI MẠI MÃI bán cho trả lại
仕入れ先無指定い付け委託 SĨ,SỸ NHẬP TIÊN VÔ,MÔ CHỈ ĐỊNH MÃI PHÓ ỦY THÁC đơn ủy thác đặt hàng tự do