Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 罰PHẠT
Hán

PHẠT- Số nét: 14 - Bộ: VÕNG 网、罒

ONバツ, バチ, ハツ
KUN罰する ばっする
  • Hình phạt, phạm vào phép luật gọi là tội. Phép để trị tội gọi là hình 刑, có tôi lấy hình pháp mà trị gọi là phạt 罰.
  • Bỏ tiền ra chuộc tội gọi là phạt. Như phạt khoản 罰? khoản tiền phạt.
  • Dánh đập.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
金約款 PHẠT KIM ƯỚC KHOAN điều khoản phạt
PHẠT sự báo ứng;sự trừng phạt; sự phạt
PHẠT sự phạt; sự trừng phạt;tội
する PHẠT bắt tội;phạt;trách phạt
PHẠT BỔNG sự phạt lương bổng
PHẠT TẮC qui tắc xử phạt
当たり PHẠT ĐƯƠNG bị trừng phạt; bị báo ứng;sự bị trừng phạt; sự bị báo ứng
PHẠT ĐIỂM dấu X; dấu nhân; vết nhơ
PHẠT KIM tiền phạt
金をとる PHẠT KIM phạt tiền
THỂ PHẠT sự trừng phạt về thể xác
THƯỞNG PHẠT sự thưởng phạt; việc thưởng phạt; hình thức thưởng phạt;thường phạt
NỘI PHẠT ĐÍCH sự tự trừng phạt; sự tự kiểm điểm; sự tự xem xét bản thân
XỬ,XỨ PHẠT sự phạt; sự xử phạt
される XỬ,XỨ PHẠT bị phạt
する XỬ,XỨ PHẠT phạt
する XỬ,XỨ PHẠT phạt; xử phạt;trách phạt;trị tội
HÌNH PHẠT hình phạt; sự trừng phạt; trừng phạt; phạt
NGHIÊM PHẠT hình phạt nghiêm khắc
THIÊN PHẠT việc trời phạt
覿面 THIÊN PHẠT ĐỊCH DIỆN sự quả báo
TRÙNG PHẠT sự trừng phạt
委員会 TRÙNG PHẠT ỦY VIÊN HỘI Ủy ban kỷ luật
延滞利息(金) DIÊN TRỄ LỢI TỨC PHẠT KIM tiền phạt nộp chậm