Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 罰PHẠT
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
罰金約款 | PHẠT KIM ƯỚC KHOAN | điều khoản phạt |
罰 | PHẠT | sự báo ứng;sự trừng phạt; sự phạt |
罰 | PHẠT | sự phạt; sự trừng phạt;tội |
罰する | PHẠT | bắt tội;phạt;trách phạt |
罰俸 | PHẠT BỔNG | sự phạt lương bổng |
罰則 | PHẠT TẮC | qui tắc xử phạt |
罰当たり | PHẠT ĐƯƠNG | bị trừng phạt; bị báo ứng;sự bị trừng phạt; sự bị báo ứng |
罰点 | PHẠT ĐIỂM | dấu X; dấu nhân; vết nhơ |
罰金 | PHẠT KIM | tiền phạt |
罰金をとる | PHẠT KIM | phạt tiền |
体罰 | THỂ PHẠT | sự trừng phạt về thể xác |
賞罰 | THƯỞNG PHẠT | sự thưởng phạt; việc thưởng phạt; hình thức thưởng phạt;thường phạt |
内罰的 | NỘI PHẠT ĐÍCH | sự tự trừng phạt; sự tự kiểm điểm; sự tự xem xét bản thân |
処罰 | XỬ,XỨ PHẠT | sự phạt; sự xử phạt |
処罰される | XỬ,XỨ PHẠT | bị phạt |
処罰する | XỬ,XỨ PHẠT | phạt |
処罰する | XỬ,XỨ PHẠT | phạt; xử phạt;trách phạt;trị tội |
刑罰 | HÌNH PHẠT | hình phạt; sự trừng phạt; trừng phạt; phạt |
厳罰 | NGHIÊM PHẠT | hình phạt nghiêm khắc |
天罰 | THIÊN PHẠT | việc trời phạt |
天罰覿面 | THIÊN PHẠT ĐỊCH DIỆN | sự quả báo |
懲罰 | TRÙNG PHẠT | sự trừng phạt |
懲罰委員会 | TRÙNG PHẠT ỦY VIÊN HỘI | Ủy ban kỷ luật |
延滞利息(罰金) | DIÊN TRỄ LỢI TỨC PHẠT KIM | tiền phạt nộp chậm |