Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 署THỰ
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
署名(権)者 | THỰ DANH QUYỀN GIẢ | người có quyền ký |
署名な | THỰ DANH | nổi danh |
署名する | THỰ DANH | ký;phê |
署名する | THỰ DANH | ký tên |
署名 | THỰ DANH | bí danh;chữ ký;đề tên |
部署 | BỘ THỰ | cương vị |
公署 | CÔNG THỰ | Văn phòng chính phủ |
警察署 | CẢNH SÁT THỰ | sở cảnh sát; phòng cảnh sát; văn phòng cảnh sát; trạm cảnh sát |
税務署 | THUẾ VỤ THỰ | phòng thuế;thuế vụ |
消防署 | TIÊU PHÒNG THỰ | cục phòng cháy chữa cháy |
船荷証券副署 | THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN PHÓ THỰ | bản phụ vận đơn |