Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 罪TỘI
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 罪滅ぼし | TỘI DIỆT | Sự chuộc tội; sự đền tội |
| 罪業 | TỘI NGHIỆP | nghiệp chướng; điều tội lỗi |
| 罪悪 | TỘI ÁC | tội ác |
| 罪人 | TỘI NHÂN | tội phạm |
| 罪人 | TỘI NHÂN | tội nhân;tội phạm |
| 罪を赦す | TỘI XÁ | xá tội |
| 罪を認める | TỘI NHẬN | thú tội |
| 罪を許す | TỘI HỨA | tha tội;xá tội |
| 罪を悔悟する | TỘI HỐI NGỘ | sám tội |
| 罪を償う | TỘI THƯỜNG | đền tội |
| 罪のある | TỘI | đắc tội |
| 罪に処する | TỘI XỬ,XỨ | xử tội |
| 罪 | TỘI | tội ác; tội lỗi;tội; lỗi |
| 冤罪 | OAN TỘI | oan; oan uổng; oan ức |
| 犯罪の証跡を消す | PHẠM TỘI CHỨNG TÍCH TIÊU | phi tang |
| 無罪 | VÔ,MÔ TỘI | sự vô tội;vô tội |
| 犯罪 | PHẠM TỘI | can phạm;phạm tội;tội ác;tội phạm;tù tội |
| 箱罪品 | TƯƠNG,SƯƠNG TỘI PHẨM | hàng đóng thùng (bằng giấy, gỗ) |
| 死罪 | TỬ TỘI | tử tội |
| 有罪 | HỮU TỘI | sự có tội |
| 冤罪で死んだ霊 | OAN TỘI TỬ LINH | oan hồn |
| 功罪 | CÔNG TỘI | công và tội; lợi và hại; cái lợi và cái hại; mặt lợi và mặt hại |
| 冤罪をこうむる | OAN TỘI | bị oan |
| 犯罪を雰囲気 | PHẠM TỘI PHÂN VI KHÍ | sát khí |
| 犯罪学 | PHẠM TỘI HỌC | tội phạm học |
| 犯罪心理学 | PHẠM TỘI TÂM LÝ HỌC | Tâm lý học tội phạm |
| 犯罪者 | PHẠM TỘI GIẢ | kẻ phạm tội; kẻ có tội |
| 犯罪行為 | PHẠM TỘI HÀNH,HÀNG VI | hành vi phạm tội |
| 謝罪 | TẠ TỘI | sự tạ tội; sự xin lỗi;tạ lỗi;tạ tội |
| 重罪 | TRỌNG,TRÙNG TỘI | trọng tội |
| 公害罪 | CÔNG HẠI TỘI | tội làm ô nhiễm |
| 不敬罪 | BẤT KÍNH TỘI | tội bất kính |
| 軽犯罪 | KHINH PHẠM TỘI | sự phạm tội nhẹ; tội nhẹ |
| 殺人罪 | SÁT NHÂN TỘI | tội sát nhân |
| 窃盗罪 | THIẾT ĐẠO TỘI | tội ăn trộm; tội ăn cắp |
| 戦争犯罪 | CHIẾN TRANH PHẠM TỘI | tội phạm chiến tranh |
| 秘密漏洩罪 | BÍ MẶT LẬU DUỆ,TIẾT TỘI | Tội tiết lộ bí mật |
| コンピュータ犯罪・知的所有権課 | PHẠM TỘI TRI ĐÍCH SỞ HỮU QUYỀN KHÓA | Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính |

