Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 罨YỂM,ẤP
Hán

YỂM,ẤP- Số nét: 13 - Bộ: VÕNG 网、罒

ONアン, エン
KUN あみ
  • Quăng lưới đánh cá.
  • Rịt, thầy thuốc chữa bệnh lấy nước đá hay nước sôi tẩm vào miếng bông hay miếng giẻ đắp vào chỗ đau gọi là yểm. Có khi đọc là chữ ấp.