Tra Hán Tự
 Danh sách hán tự tìm thấy
 Danh Sách Từ Của 翼DỰC
| 
 | ||||||||||
| 
 | ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 翼 | DỰC | cánh;lá | 
| 鼻翼 | TỴ DỰC | cánh mũi | 
| 比翼連理 | TỶ DỰC LIÊN LÝ | thề ước hôn nhân | 
| 比翼塚 | TỶ DỰC TRỦNG | phần mộ của đôi yêu nhau; mộ đôi | 
| 比翼の鳥 | TỶ DỰC ĐIỂU | sự ân ái vợ chồng;vợ chồng như chim liền cánh, như cây liền cành | 
| 左翼 | TẢ DỰC | cánh trái | 
| 右翼 | HỮU DỰC | cánh phải; cánh hữu | 
| 低翼 | ĐÊ DỰC | cánh thấp | 
| 両翼 | LƯỠNG DỰC | hai cánh | 




 
  
 
 
 