Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 翻PHIÊN
Hán

PHIÊN- Số nét: 18 - Bộ: VŨ 羽

ONホン, ハン
KUN翻る ひるがえる
  翻す ひるがえす
  • "Phiên phiên" 翻翻 bay vùn vụt, bay.
  • Lật lại, như "phiên cung" 翻供 lật lời cung lại.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
訳技術 PHIÊN DỊCH KỸ THUẬT dịch thuật
訳する PHIÊN DỊCH dịch; giải mã;phiên dịch;thông ngôn
PHIÊN DỊCH sự dịch; sự giải mã
PHIÊN ÁN sự phỏng theo; tài liệu phỏng theo (một câu chuyện, nguyên bản)
意する PHIÊN Ý thay đổi suy nghĩ; suy nghĩ lại
PHIÊN Ý sự thay đổi suy nghĩ; sự suy nghĩ lại
弄する PHIÊN LỘNG đùa cợt; chế giễu
PHIÊN LỘNG sự đùa cợt; sự chế giễu
PHIÊN bay nhanh;bay phấp phới;giở lại;thay đổi
PHIÊN bay phấp phới;lật trở lại;nhảy lên;thay đổi
アジア太平洋機械訳協会 THÁI BÌNH DƯƠNG CƠ,KY GIỚI PHIÊN DỊCH HIỆP HỘI Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT;Hiệp hội máy dịch Châu Á Thái Bình Dương; AAMT