Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 翻PHIÊN
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
翻訳技術 | PHIÊN DỊCH KỸ THUẬT | dịch thuật |
翻訳する | PHIÊN DỊCH | dịch; giải mã;phiên dịch;thông ngôn |
翻訳 | PHIÊN DỊCH | sự dịch; sự giải mã |
翻案 | PHIÊN ÁN | sự phỏng theo; tài liệu phỏng theo (một câu chuyện, nguyên bản) |
翻意する | PHIÊN Ý | thay đổi suy nghĩ; suy nghĩ lại |
翻意 | PHIÊN Ý | sự thay đổi suy nghĩ; sự suy nghĩ lại |
翻弄する | PHIÊN LỘNG | đùa cợt; chế giễu |
翻弄 | PHIÊN LỘNG | sự đùa cợt; sự chế giễu |
翻る | PHIÊN | bay nhanh;bay phấp phới;giở lại;thay đổi |
翻す | PHIÊN | bay phấp phới;lật trở lại;nhảy lên;thay đổi |
アジア太平洋機械翻訳協会 | THÁI BÌNH DƯƠNG CƠ,KY GIỚI PHIÊN DỊCH HIỆP HỘI | Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT;Hiệp hội máy dịch Châu Á Thái Bình Dương; AAMT |