Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 習TẬP
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 習練 | TẬP LUYỆN | tập luyện |
| 習い事 | TẬP SỰ | sự thực hành; việc thực hành |
| 習う | TẬP | học tập; luyện tập; học |
| 習わし | TẬP | Phong tục; tập quán |
| 習字 | TẬP TỰ | sự luyện tập chữ; luyện tập chữ |
| 習得 | TẬP ĐẮC | sự thu được; sự lĩnh hội; thu được; lĩnh hội |
| 習得する | TẬP ĐẮC | học được; đạt được; thu được |
| 習慣 | TẬP QUÁN | lề;pháp;phong tục;thói quen; tập quán |
| 習慣となる | TẬP QUÁN | dạn |
| 習慣どおり | TẬP QUÁN | thói thường |
| 習慣を持つ | TẬP QUÁN TRÌ | quen lệ |
| 慣習 | QUÁN TẬP | phong tục; tập quán; tập tục |
| 実習 | THỰC TẬP | sự thực tập; thực tập |
| 実習する | THỰC TẬP | thực hành; rèn luyện |
| 実習する | THỰC TẬP | tập;thực học |
| 常習 | THƯỜNG TẬP | thói quen thông thường; tập quán; tục lệ |
| 復習 | PHỤC TẬP | sự ôn tập |
| 復習する | PHỤC TẬP | ôn tập |
| 復習する | PHỤC TẬP | ôn;ôn lại |
| 悪習 | ÁC TẬP | Thói quen xấu |
| 悪習慣 | ÁC TẬP QUÁN | Thói quen xấu |
| 風習 | PHONG TẬP | Phong tục;thói thường;thuần phong |
| 学習課程 | HỌC TẬP KHÓA TRÌNH | khóa trình học tập |
| 学習者 | HỌC TẬP GIẢ | học viên; sinh viên; học sinh |
| 学習書 | HỌC TẬP THƯ | học cụ |
| 学習時間 | HỌC TẬP THỜI GIAN | buổi học |
| 学習室 | HỌC TẬP THẤT | thư phòng |
| 学習塾 | HỌC TẬP THỤC | trường bổ túc; trường tư; trường luyện thi |
| 学習を怠ける | HỌC TẬP ĐÃI | biếng học |
| 学習する | HỌC TẬP | học hành;học hỏi;theo học |
| 学習する | HỌC TẬP | học; học tập |
| 学習から逃げる | HỌC TẬP ĐÀO | trốn học |
| 学習 | HỌC TẬP | đèn sách;sự học tập; sự học; sự rèn luyện; sự đào tạo |
| 手習い | THỦ TẬP | sự học tập |
| 講習会場 | GIẢNG TẬP HỘI TRƯỜNG | trung tâm huấn luyện |
| 講習会 | GIẢNG TẬP HỘI | khóa giảng ngắn ngày; khóa học; khóa học ngắn hạn |
| 見習う | KIẾN TẬP | bắt chước; học theo;nhìn để học tập; để nhớ và làm theo;noi gương |
| 見習い | KIẾN TẬP | sự nhìn để học tập, để nhớ và làm theo |
| 補習教育 | BỔ TẬP GIÁO DỤC | giáo dục bổ túc |
| 補習する | BỔ TẬP | bổ túc |
| 自習する | TỰ TẬP | tự học; tự mày mò |
| 自習 | TỰ TẬP | sự tự ôn tập; sự tự nghiên cứu; tự ôn tập; tự nghiên cứu |
| 風習がある | PHONG TẬP | quen lệ |
| 練習する | LUYỆN TẬP | rèn tập;tập |
| 練習する | LUYỆN TẬP | luyện tập |
| 練習 | LUYỆN TẬP | sự luyện tập;tập luyện |
| 独習 | ĐỘC TẬP | sự tự luyện; sự tự học |
| 演習する | DIỄN TẬP | tập diễn |
| 演習 | DIỄN TẬP | diễn tập;tập luyện;thao diễn |
| 予習 | DỰ TẬP | sự soạn bài |
| 予習する | DỰ TẬP | soạn bài |
| 伝習 | TRUYỀN TẬP | Học |
| 慣習法 | QUÁN TẬP PHÁP | luật theo tục lệ; luật tập quán |
| 商慣習法 | THƯƠNG QUÁN TẬP PHÁP | luật thương mại |
| 党の学習 | ĐẢNG HỌC TẬP | đảng khoá |
| 上手に習う | THƯỢNG THỦ TẬP | học giỏi |
| 時代の習慣 | THỜI ĐẠI TẬP QUÁN | thế thái |
| 機能学習 | CƠ,KY NĂNG HỌC TẬP | học nghề |
| 武術を習い習う | VŨ,VÕ THUẬT TẬP TẬP | tập võ |
| 時代の風習 | THỜI ĐẠI PHONG TẬP | trò đời |
| 自動車教習所 | TỰ ĐỘNG XA GIÁO TẬP SỞ | trường lái xe |

