Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 羽VŨ
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 羽 | VŨ | lông vũ; cánh |
| 羽 | VŨ | cánh;con |
| 羽団扇 | VŨ ĐOÀN PHIẾN | Quạt Nhật được làm từ lông chim |
| 羽衣 | VŨ Y | áo lông |
| 羽蟻 | VŨ NGHĨ | Con kiến cánh; kiến cánh |
| 羽織 | VŨ CHỨC | áo khoác ngoài kiểu nhật |
| 羽毛 | VŨ MAO | lông vũ; lông cánh |
| 羽根突き | VŨ CĂN ĐỘT | cầu lông |
| 羽根 | VŨ CĂN | cánh; lông vũ |
| 羽斑蚊 | VŨ BAN VĂN | muỗi mang sốt rét |
| 羽撃く | VŨ KÍCH | vỗ cánh |
| 羽子板 | VŨ TỬ,TÝ BẢN,BẢNG | vợt cầu lông |
| 白羽 | BẠCH VŨ | lông chim màu trắng |
| 揚羽蝶 | DƯƠNG VŨ ĐIỆP | bướm đuôi nhạn |
| 手羽 | THỦ VŨ | Cánh gà |
| 濡れ羽色 | NHU,NHI VŨ SẮC | Màu đen bóng |
| 鶏の羽毛 | KÊ VŨ MAO | lông gà |
| 赤い羽根 | XÍCH VŨ CĂN | Lông chim màu đỏ |
| 鶏の羽箒 | KÊ VŨ TRỬU | chổi lông gà |
| 鶏の毛羽 | KÊ MAO VŨ | cánh gà |
| 家鴨の羽毛 | GIA ÁP VŨ MAO | lông vịt |
| とんぼの羽 | VŨ | cánh chuồn |

