Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 軛ÁCH
Hán

ÁCH- Số nét: 11 - Bộ: XA 車

ONヤク, アク
KUN くびき
  • Cái vai xe, hai đầu đòn xe khoét thủng như hình bán nguyệt để bắc vào cổ ngựa gọi là ách. Nguyên viết là chữ ?. Xem chữ chu ?.