Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 較GIÁC,HIỆU
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
比較言語学 | TỶ GIÁC,HIỆU NGÔN NGỮ HỌC | ngôn ngữ ví von |
比較級 | TỶ GIÁC,HIỆU CẤP | cấp độ để so sánh |
比較的 | TỶ GIÁC,HIỆU ĐÍCH | có tính so sánh; mang tính so sánh;tương đối |
比較文学 | TỶ GIÁC,HIỆU VĂN HỌC | văn so sánh |
比較する | TỶ GIÁC,HIỆU | cán cân;đọ;sánh;so;ví |
比較する | TỶ GIÁC,HIỆU | so sánh |
比較 | TỶ GIÁC,HIỆU | sự so sánh |
直接比較 | TRỰC TIẾP TỶ GIÁC,HIỆU | sự so sánh trực tiếp |