Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 轄HẠT
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
統轄する | THỐNG HẠT | giám sát; điều khiển |
統轄 | THỐNG HẠT | sự giám sát; sự điều khiển |
管轄官庁 | QUẢN HẠT QUAN SẢNH | cơ quan chủ quản; cơ quan có thẩm quyền |
管轄地域 | QUẢN HẠT ĐỊA VỰC | bản hạt |
管轄 | QUẢN HẠT | sự quản hạt |
直轄 | TRỰC HẠT | sự trực thuộc |
所轄 | SỞ HẠT | phạm vi quyền lực; quyền hạn xét xử; quyền thực thi pháp lý |
中央直轄 | TRUNG ƯƠNG TRỰC HẠT | trực thuộc trung ương |