Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 轄HẠT
Hán

HẠT- Số nét: 17 - Bộ: XA 車

ONカツ
KUN くさび
  • Cái đinh chốt xe, cái chốt cắm ngoài đầu trục cho bánh xe không trụt ra được.
  • Cai quản. Như tổng hạt 總轄 cai quản tất cả mọi việc.
  • Tiếng xe đi.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
する THỐNG HẠT giám sát; điều khiển
THỐNG HẠT sự giám sát; sự điều khiển
官庁 QUẢN HẠT QUAN SẢNH cơ quan chủ quản; cơ quan có thẩm quyền
地域 QUẢN HẠT ĐỊA VỰC bản hạt
QUẢN HẠT sự quản hạt
TRỰC HẠT sự trực thuộc
SỞ HẠT phạm vi quyền lực; quyền hạn xét xử; quyền thực thi pháp lý
中央直 TRUNG ƯƠNG TRỰC HẠT trực thuộc trung ương