Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 軒HIÊN
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
軒端 | HIÊN ĐOAN | Mái hiên |
軒灯 | HIÊN ĐĂNG | đèn ngoài hiên |
軒数 | HIÊN SỐ | số lượng nhà cửa; số hộ; số gia đình |
軒先 | HIÊN TIÊN | mái hiên (nhà) |
軒並み | HIÊN TỊNH | dãy nhà sát nhau; nhà liền tường liền mái với nhau; nhà cửa san sát;san sát; liền nhau; nối tiếp; liên tiếp; nhan nhản |
軒並 | HIÊN TỊNH | dãy nhà sát nhau; nhà liền tường liền mái với nhau; nhà cửa san sát;san sát; liền nhau; nối tiếp; liên tiếp; nhan nhản |
軒 | HIÊN | mái chìa |
二軒建て | NHỊ HIÊN KIẾN | Nhà cho 2 hộ ở |
一軒 | NHẤT HIÊN | một căn (nhà) |