Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 輪LUÂN
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 輪郭 | LUÂN QUÁCH | đường viền; đường bao |
| 輪番勤務に就く | LUÂN PHIÊN CẦN VỤ TỰU | Làm việc theo ca |
| 輪番 | LUÂN PHIÊN | luân phiên;thứ tự luân phiên; lượt |
| 輪留め | LUÂN LƯU | má phanh |
| 輪廻 | LUÂN HỒI | luân hồi |
| 輪作 | LUÂN TÁC | luân tác |
| 輪ゴム | LUÂN | chun vòng |
| 輪ぶち | LUÂN | vành xe |
| 輪 | LUÂN | bánh xe;cái vành; cái đai;cái vòng;vòng xích |
| 外輪 | NGOẠI LUÂN | bánh ngoại |
| 日輪 | NHẬT LUÂN | Mặt trời; vầng mặt trời |
| 喉輪 | HẦU LUÂN | việc đẩy vào cổ họng đối thủ (sumo) |
| 口輪 | KHẨU LUÂN | rọ mõm |
| 五輪聖火 | NGŨ LUÂN THÀNH HỎA | Ngọn đuốc Ôlimpic |
| 五輪旗 | NGŨ LUÂN KỲ | cờ Ôlimpic |
| 五輪大会 | NGŨ LUÂN ĐẠI HỘI | Đại hội thể thao Olympic |
| 五輪会議 | NGŨ LUÂN HỘI NGHỊ | Đại hội Ôlimpic |
| 五輪のマーク | NGŨ LUÂN | biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic |
| 五輪 | NGŨ LUÂN | 5 vòng biểu tượng của Olympic |
| 二輪車 | NHỊ LUÂN XA | Xe hai bánh (xe đạp, xe máy ...) |
| 二輪 | NHỊ LUÂN | hai bánh xe; hai cánh hoa |
| 三輪車 | TAM LUÂN XA | xe ba bánh |
| 年輪 | NIÊN LUÂN | vòng năm (tính tuổi cây) |
| 年輪史学 | NIÊN LUÂN SỬ HỌC | khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây |
| 指輪 | CHỈ LUÂN | nhẫn; cà rá |
| 指輪をはめる | CHỈ LUÂN | đeo nhẫn |
| 駐輪場 | TRÚ LUÂN TRƯỜNG | nơi đỗ xe |
| 競輪 | CẠNH LUÂN | cuộc đua xe đạp; đua xe đạp |
| 腕輪 | OẢN LUÂN | vòng tay; vòng đeo tay; xuyến đeo tay |
| 花輪 | HOA LUÂN | vòng hoa |
| 覆輪 | PHÚC LUÂN | Viền để trang trí |
| 車輪 | XA LUÂN | bánh xe;nỗ lực cố gắng |
| 首輪 | THỦ LUÂN | vòng cổ |
| 冬季五輪国際競技連盟連合 | ĐÔNG QUÝ NGŨ LUÂN QUỐC TẾ CẠNH KỸ LIÊN MINH LIÊN HỢP | Hiệp hội Liên đoàn Thể thao Thế vận hội Mùa đông Quốc tế |
| 金の腕輪 | KIM OẢN LUÂN | vòng vàng |

