Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 軟NHUYỄN
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
軟骨組織 | NHUYỄN XƯƠNG TỔ CHỨC | Mô sụn |
軟らか | NHUYỄN | mềm; xốp |
軟らかい | NHUYỄN | mềm; xốp;nhão |
軟体動物 | NHUYỄN THỂ ĐỘNG VẬT | Động vật nhuyễn thể |
軟化 | NHUYỄN HÓA | sự làm mềm đi |
軟化する | NHUYỄN HÓA | làm mềm đi |
軟口蓋 | NHUYỄN KHẨU CÁI | Ngạc mềm |
軟式テニス | NHUYỄN THỨC | Môn tennis bóng mềm |
軟式庭球 | NHUYỄN THỨC ĐÌNH CẦU | Môn quần vợt bóng mềm |
軟式野球 | NHUYỄN THỨC DÃ CẦU | Môn bóng chày chơi bằng loại bóng mềm |
軟弱 | NHUYỄN NHƯỢC | mềm yếu; ẻo lả; ủ rũ; nhẽo;yếu đuối; ủy mị;sự mềm yếu; sự ẻo lả; sự nhẽo; sự ủy mị; sự yếu đuối |
軟性 | NHUYỄN TÍNH,TÁNH | Tính mềm dẻo; tính linh hoạt; sự đàn hồi |
軟投 | NHUYỄN ĐẦU | Cú ném nhẹ (bóng chày) |
軟文学 | NHUYỄN VĂN HỌC | Văn học có chủ đề chính là về tình yêu nam nữ |
軟水 | NHUYỄN THỦY | nước mềm |
軟派 | NHUYỄN PHÁI | sự tán tỉnh; sự cưa cẩm |
軟骨魚類 | NHUYỄN XƯƠNG NGƯ LOẠI | Cá sụn; cá xương mềm |
軟骨 | NHUYỄN XƯƠNG | sụn |
軟風 | NHUYỄN PHONG | Gió nhẹ |
軟鋼 | NHUYỄN CƯƠNG | Thép mềm; thép dẻo |
軟鉄 | NHUYỄN THIẾT | Thép mềm |
軟質 | NHUYỄN CHẤT | Tính mềm dẻo |
軟貨 | NHUYỄN HÓA | đồng tiền mềm (giấy);đồng tiền yếu;giấy ngân hàng |
軟論 | NHUYỄN LUẬN | Lập luận thiếu sức thuyết phục |
軟膏 | NHUYỄN CAO,CÁO | Thuốc mỡ;thuốc xoa vết thương; thuốc chữa vết thương; thuốc bôi vết thương |
軟禁 | NHUYỄN CẤM | Sự quản thúc tại gia |
軟着陸 | NHUYỄN TRƯỚC LỤC | sự đổ bộ nhẹ nhàng; sự hạ cánh nhẹ nhàng |
軟球 | NHUYỄN CẦU | bóng mềm |
軟派する | NHUYỄN PHÁI | tán tỉnh; cưa cẩm |
軟泥 | NHUYỄN NÊ | Bùn đặc |
脳軟化症 | NÃO NHUYỄN HÓA CHỨNG | bệnh nhũn não |
柔軟な | NHU NHUYỄN | dẻo;mềm dẻo;mềm dịu |
柔軟 | NHU NHUYỄN | mềm dẻo; linh hoạt;sự mềm dẻo; sự linh hoạt |