Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 轟OANH,HOANH
Hán

OANH,HOANH- Số nét: 21 - Bộ: XA 車

ONコウ, ゴウ
KUN轟かす とどろかす
  轟く とどろく
  • Sầm sầm, xình xịch, tiếng một đoàn xe đi.
  • Rầm rĩ.
  • Vang lừng. Như oanh oanh liệt liệt 轟轟烈烈 vang lừng rực rỡ.
  • Dốt thuốc nổ. Chính âm đọc là hoanh.