Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 轍TRIỆT
Hán

TRIỆT- Số nét: 19 - Bộ: XA 車

ONテツ
KUN わだちい
  わだち
  • Cái vết bánh xe đi qua, vết.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CHUYỂN TRIỆT CƠ,KY chỗ bẻ lái; chỗ bẻ ghi
CHUYỂN TRIỆT THỦ người bẻ ghi