Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 軸TRỤC
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
軸 | TRỤC | cán bút;đường chuẩn của hình học đối xứng;trục |
長軸 | TRƯỜNG,TRƯỢNG TRỤC | Trục chính |
車軸 | XA TRỤC | trục xe (kỹ thuật) |
機軸 | CƠ,KY TRỤC | trục; trục máy |
枢軸 | XU,KHU TRỤC | trục xe; trục |
掛軸 | QUẢI TRỤC | cuộn giấy treo |
天軸 | THIÊN TRỤC | Trục thiên cầu |
地軸 | ĐỊA TRỤC | địa trục (trục trái đất trên bản đồ) |
光軸 | QUANG TRỤC | trục ánh sáng |
自転軸 | TỰ CHUYỂN TRỤC | trục xe; trục |
掛け軸 | QUẢI TRỤC | cuộn giấy treo; hình trang trí dạng giấy cuộn |