Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 赫HÁCH
Hán

HÁCH- Số nét: 14 - Bộ: XÍCH 赤

ONカク
KUN あかい
  あか
  赫く かがやく
  • Đỏ ửng.
  • Nổi giận, như "hách nhiên đại nộ" 赫然大怒 đùng đùng nổi giận.
  • Thịnh.
  • Rõ rệt, hiển hách, như "uy quyền hấp hách" 威權翕赫 oai quyền hách dịch.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HÁCH HÁCH rực rỡ; xán lạn; sáng lạng; nổi như cồn
HÁCH rực rỡ; xán lạn; sáng lạng; nổi như cồn