Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 災TAI
Hán

TAI- Số nét: 07 - Bộ: XUYÊN 川、巛

ONサイ
KUN災い わざわい
  • Cháy nhà.
  • Tai vạ, những sự trời đất biến lạ, những sự không may đều gọi là tai cả.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
難を招く TAI NẠN,NAN CHIÊU ếm
難に遭う TAI NẠN,NAN TAO gặp rủi ro
難に合う TAI NẠN,NAN HỢP mắc nạn
TAI NẠN,NAN khốn khổ;nạn;nguy khốn;rủi ro; đen đủi;tai;tai nạn
TAI HỌA tai hoạ
TAI HẠI nạn;sóng gió;thảm họa; tai hoạ
TAI tai họa; tai ương
CHẤN TAI thảm họa động đất
NHÂN TAI tai họa do con ngưòi tạo ra
LAO TAI bảo hiểm tai nạn cho người lao động
THIÊN TAI thiên tai
に被する THIÊN TAI BỊ TAI Bị thiệt hại do thiên tai
CHIẾN TAI thiệt hại do chiến tranh gây ra
HỎA TAI bị cháy;cháy;hỏa hoạn;hỏa tai
保険 HỎA TAI BẢO HIỂM bảo hiểm hỏa hoạn
報知機 HỎA TAI BÁO TRI CƠ,KY thiết bị báo cháy
PHÒNG TAI sự phòng chống thiên tai
する PHÒNG TAI phong hại
CHẤN TAI ĐỊA vùng có thảm họa động đất
労働 LAO ĐỘNG TAI HẠI Tai nạn lao động
病気と BỆNH,BỊNH KHÍ TAI HẠI bệnh hoạn
不測の BẤT TRẮC TAI Tai họa bất ngờ
家屋の火 GIA ỐC HỎA TAI cháy nhà