Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 災TAI
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 災難を招く | TAI NẠN,NAN CHIÊU | ếm |
| 災難に遭う | TAI NẠN,NAN TAO | gặp rủi ro |
| 災難に合う | TAI NẠN,NAN HỢP | mắc nạn |
| 災難 | TAI NẠN,NAN | khốn khổ;nạn;nguy khốn;rủi ro; đen đủi;tai;tai nạn |
| 災禍 | TAI HỌA | tai hoạ |
| 災害 | TAI HẠI | nạn;sóng gió;thảm họa; tai hoạ |
| 災い | TAI | tai họa; tai ương |
| 震災 | CHẤN TAI | thảm họa động đất |
| 人災 | NHÂN TAI | tai họa do con ngưòi tạo ra |
| 労災 | LAO TAI | bảo hiểm tai nạn cho người lao động |
| 天災 | THIÊN TAI | thiên tai |
| 天災に被災する | THIÊN TAI BỊ TAI | Bị thiệt hại do thiên tai |
| 戦災 | CHIẾN TAI | thiệt hại do chiến tranh gây ra |
| 火災 | HỎA TAI | bị cháy;cháy;hỏa hoạn;hỏa tai |
| 火災保険 | HỎA TAI BẢO HIỂM | bảo hiểm hỏa hoạn |
| 火災報知機 | HỎA TAI BÁO TRI CƠ,KY | thiết bị báo cháy |
| 防災 | PHÒNG TAI | sự phòng chống thiên tai |
| 防災する | PHÒNG TAI | phong hại |
| 震災地 | CHẤN TAI ĐỊA | vùng có thảm họa động đất |
| 労働災害 | LAO ĐỘNG TAI HẠI | Tai nạn lao động |
| 病気と災害 | BỆNH,BỊNH KHÍ TAI HẠI | bệnh hoạn |
| 不測の災い | BẤT TRẮC TAI | Tai họa bất ngờ |
| 家屋の火災 | GIA ỐC HỎA TAI | cháy nhà |

