Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 褓BẢO
Hán

BẢO- Số nét: 14 - Bộ: Y 衣

ONホ, ホウ
KUN むつき
  • Cưỡng bảo 襁褓 cái địu, tã ấp trẻ con.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
お襁気触れ CƯỠNG BẢO KHÍ XÚC mụn nơi quấn tã; nốt phát ban nơi quấn tã; hăm; mẩn da
お襁 CƯỠNG BẢO tã lót trẻ em; bỉm