Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 裨BÌ,TÌ
Hán

BÌ,TÌ- Số nét: 13 - Bộ: Y 衣

ON
KUN裨う おぎなう
  裨ける たすける
  ます
  • Bổ ích.
  • Giúp. Các tướng tá gọi là thiên bì 偏裨.
  • Nhỏ, cùng nghĩa với chữ bại 稗. Như bể nhỏ gọi là bì hải 裨海. Ta quen đọc là chữ tì.