Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 補BỔ
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 補償引渡し | BỔ THƯỜNG DẪN ĐỘ | giao bù |
| 補助協定 | BỔ TRỢ HIỆP ĐỊNH | hiệp định bổ sung |
| 補助する | BỔ TRỢ | phụ cấp;phụ trợ |
| 補助する | BỔ TRỢ | bổ trợ; hỗ trợ |
| 補助 | BỔ TRỢ | sự bổ trợ; sự hỗ trợ;trợ cấp |
| 補充発注システム | BỔ SUNG PHÁT CHÚ | Hệ thống Đặt hàng Điện tử |
| 補充する | BỔ SUNG | bổ sung; cho thêm; đổ thêm |
| 補充 | BỔ SUNG | bổ sung;sự bổ sung |
| 補償税率 | BỔ THƯỜNG THUẾ XUẤT | suất thuế bù trừ |
| 補助金 | BỔ TRỢ KIM | khoản trợ cấp |
| 補償する | BỔ THƯỜNG | bồi hoàn;đền |
| 補償する | BỔ THƯỜNG | đền bù; bồi thường |
| 補償 | BỔ THƯỜNG | bù lỗ;sự đền bù; sự bồi thường |
| 補修 | BỔ TU | tu bổ |
| 補佐する | BỔ TẢ | phụ tá |
| 補佐する | BỔ TẢ | trợ lý; trợ giúp |
| 補佐 | BỔ TẢ | sự trợ lý |
| 補任者 | BỔ NHIỆM GIẢ | hậu nhiệm |
| 補習する | BỔ TẬP | bổ túc |
| 補う | BỔ | đền bù; bù; bổ sung |
| 補任 | BỔ NHIỆM | bổ nhiệm |
| 補足する | BỔ TÚC | bổ túc;kèm cặp |
| 補足ある | BỔ TÚC | bổ |
| 補足 | BỔ TÚC | sự bổ túc; sự bổ sung |
| 補血 | BỔ HUYẾT | bổ huyết;bổ máu |
| 補聴器 | BỔ THÍNH KHÍ | máy khuyếch đại âm thanh |
| 補習教育 | BỔ TẬP GIÁO DỤC | giáo dục bổ túc |
| 補給 | BỔ CẤP | sự cho thêm; sự bổ sung |
| 補正関税率 | BỔ CHÍNH QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế bù trừ |
| 補正 | BỔ CHÍNH | sự bổ chính; sự sửa sai |
| 補欠する | BỔ KHIẾM | bổ khuyết; bổ sung |
| 補欠 | BỔ KHIẾM | bổ khuyết;dự khuyết;người bổ khuyết;sự bổ khuyết; sự bổ sung |
| 補強する | BỔ CƯỜNG | tăng cường; gia cố |
| 補強 | BỔ CƯỜNG | bổ sung cho mạnh lên;sự tăng cường; sự gia cố |
| 候補 | HẬU BỔ | dự khuyết;sự ứng cử; ứng cử |
| 候補者 | HẬU BỔ GIẢ | hậu bổ;người ứng cử;ứng cử viên; người ra ứng cử |
| 輸入補償 | THÂU NHẬP BỔ THƯỜNG | bù lỗ nhập |
| 立候補 | LẬP HẬU BỔ | sự ứng cử |
| 立候補する | LẬP HẬU BỔ | ứng cử; ra tranh cử |
| 軍事補給 | QUÂN SỰ BỔ CẤP | binh lương |
| 輸出補償 | THÂU XUẤT BỔ THƯỜNG | bù lỗ xuất khẩu |
| 欠損を補う | KHIẾM TỔN BỔ | bù đắp |
| 委員候補 | ỦY VIÊN HẬU BỔ | ủy viên dự khuyết |
| アカデミー賞候補に推薦される | THƯỞNG HẬU BỔ SUY,THÔI TIẾN | được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar |

