Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 製CHẾ
Hán

CHẾ- Số nét: 14 - Bộ: Y 衣

ONセイ
  • Cắt thành áo mặc. Không học mà làm quan gọi là học chế mĩ cẩm 學製美錦.
  • Chế tạo, chế tạo nên các đồ dùng. Sao tẩm các vị thuốc gọi là bào chế 泡製.
  • Làm ra văn chương. Ngày xưa gọi các văn chương của vua làm ra là ngự chế thi văn 御製詩文.
  • Khuôn phép, như thể chế 體製 mẫu mực cứ thế mà làm.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
粉所 CHẾ PHẤN SỞ xưởng xay bột
造業者 CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ người sản xuất
造工場 CHẾ TẠO,THÁO CÔNG TRƯỜNG xưởng chế tạo
造する CHẾ TẠO,THÁO chế biến;chế tạo; sản xuất
CHẾ TẠO,THÁO sự chế tạo; sự sản xuất
CHẾ DƯỢC hiệu thuốc; sự bào chế thuốc
缶工場 CHẾ HẪU,PHỮU CÔNG TRƯỜNG xưởng sản xuất đồ hộp
CHẾ ĐƯỜNG sự sản xuất đường
粉機 CHẾ PHẤN CƠ,KY máy nghiền
造業者のマク CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ nhãn hiệu người sản xuất
材機 CHẾ TÀI CƠ,KY máy làm hộp
材所 CHẾ TÀI SỞ xưởng gỗ
材工場 CHẾ TÀI CÔNG TRƯỜNG xưởng gỗ
CHẾ BẢN chính bản
CHẾ DIÊM làm muối
CHẾ ĐỒ việc vẽ bản đồ; việc lập bản đồ; thuật vẽ bản đồ và biểu đồ; việc thiết kế
品分配制度投資 CHẾ PHẨM PHÂN PHỐI CHẾ ĐỘ ĐẦU TƯ chế độ chia sản phẩm đầu tư
品分配制度 CHẾ PHẨM PHÂN PHỐI CHẾ ĐỘ chế độ chia sản phẩm
CHẾ THIẾT sự sản xuất sắt
CHẾ chế;sự chế tạo; sự chế ra
パン職人 CHẾ CHỨC NHÂN thợ làm bánh
CHẾ TÁC sự chế tác; sự sản xuất; sự làm
作する CHẾ TÁC chế tác; sản suất
作所 CHẾ TÁC SỞ xưởng chế tạo;xưởng sản xuất
作盤 CHẾ TÁC BÀN bàn đạp
CHẾ PHẨM chế phẩm;hàng hóa; hàng;sản phẩm;thành phẩm;xuất phẩm
CHẾ NGOA sự đóng giày
鋼業 CHẾ CƯƠNG NGHIỆP công nghiệp sản xuất thép; sản xuất thép
鋼所 CHẾ CƯƠNG SỞ xưởng luyện thép; nhà máy luyện thép
鉄所 CHẾ THIẾT SỞ xưởng đúc
ラーメン ĐẶC CHẾ Ramen đặc biệt
MỘC CHẾ làm từ gỗ; làm bằng gỗ;sự làm từ gỗ; sự làm bằng gỗ
HUÂN CHẾ thức ăn xông khói
HUÂN CHẾ thức ăn xông khói; thức ăn hun khói; đông lạnh
ĐẶC CHẾ sự đặc chế
ĐÀO CHẾ đồ gốm
KÝ CHẾ PHỤC áo quần may sẵn; đồ may sẵn; trang phục may sẵn;quấn áo may sẵn
KÝ CHẾ sự đã làm xong; sự đã xong
NGHĨ CHẾ sự bắt chước; sự giả mạo; sự sao chép; bắt chước; giả mạo; sao chép; sự giả; giả
THỦ CHẾ làm bằng tay
QUỐC CHẾ PHẨM hàng nội hóa
BÁN CHẾ PHẨM bán thành phẩm;hàng chế biến công nghệ phẩm;nửa thành phẩm
BÁC CHẾ thú nhồi bông
する TÁC CHẾ sản xuất; chế tác
TÁC CHẾ sự sản xuất; sự chế tác
NHŨ CHẾ PHẨM sản phẩm chế biến từ sữa;sản phẩm sữa
TỊNH CHẾ PHẨM Sản phẩm có chất lượng trung bình
TỊNH CHẾ Sản phẩm có chất lượng trung bình
ĐẰNG CHẾ đồ mây song
CƯƠNG CHẾ làm từ thép; làm bằng thép
THIẾT CHẾ TƯƠNG,SƯƠNG hốt
寝台 THIẾT CHẾ TẨM ĐÀI giường sắt
THIẾT CHẾ PHẨM đồ sắt
THIẾT CHẾ Làm bằng sắt
LẠC CHẾ PHẨM sản phẩm chế biến từ bơ sữa
調 ĐIỀU CHẾ sự sản xuất; sự chuẩn bị; sự thực hiện (một đơn hàng)
する PHỨC CHẾ phiên bản
する PHỨC CHẾ phục chế
PHỨC CHẾ sự phục chế
PHÙNG CHẾ CÔNG thợ khâu;thợ máy
企業 PHÙNG CHẾ XÍ NGHIỆP Doanh nghiệp may mặc
する TINH CHẾ tinh chế
電気 ĐIỆN KHÍ CHẾ PHẨM Hàng điện tử
繊維 TIỆM DUY CHẾ PHẨM hàng dệt;hàng vải
日本 NHẬT BẢN CHẾ sự sản xuất tại Nhật
欧州薬団体連合会 ÂU CHÂU CHẾ DƯỢC ĐOÀN THỂ LIÊN HỢP HỘI Liên hiệp các hãng sản xuất dược Châu Âu
毛糸 MAO MỊCH CHẾ PHẨM hàng len
工場 CÔNG TRƯỜNG CHẾ PHẨM hàng công nghệ
外国 NGOẠI QUỐC CHẾ sản xuất ở nước ngoài; do nước ngoài sản xuất; của nước ngoài sản xuất; đồ ngoại; nước ngoài; ngoại
金銀 KIM NGÂN CHẾ lưỡng kim
爆発貨物 BỘC,BẠO PHÁT CHẾ HÓA VẬT hàng dễ nổ
結婚 KẾT HÔN CHẾ HOẠT cưới gả
不許複 BẤT HỨA PHỨC CHẾ Giữ mọi bản quyền
ガーゼのマスク CHẾ khẩu trang
アルミ CHẾ bằng nhôm
比例割当 TỶ LỆ CÁT ĐƯƠNG CHẾ chế độ định ngạch phần trăm
メリヤス CHẾ PHẨM dệt kim
バーター輸入 CHẾ THÂU NHẬP hàng nhập đổi hàng
欧州自動車造業者協会 ÂU CHÂU TỰ ĐỘNG XA CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu
プラスチック CHẾ TƯƠNG,SƯƠNG hộp nhựa
プラスチックボタン CHẾ khuy nhựa
カリフォルニア造業者協会 CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI Hiệp hội các nhà sản xuất California
コンテナーリース CHẾ chế độ cho thuê cong ten nơ
社団法人全日本テレビ番組作社連盟 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHIÊN TỔ CHẾ TÁC XÃ LIÊN MINH Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản
籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした ĐẰNG TRÚC NGUYÊN LIỆU CHẾ PHẨM Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ