Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 袋ĐẠI
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
袋鼠 | ĐẠI THỬ | thú có túi ôpốt |
袋詰め品 | ĐẠI CẬT PHẨM | hàng đóng bao |
袋小路 | ĐẠI TIỂU LỘ | ngõ hay đường đi không có lối ra; ngõ cụt |
袋ラーメン | ĐẠI | mì gói |
袋の口を絞る | ĐẠI KHẨU GIẢO | kéo khóa túi |
袋 | ĐẠI | bì; bao; túi; phong bao;đãy;gói;túi; bao |
お袋 | ĐẠI | mẹ; mẹ đẻ |
胃袋 | VỊ ĐẠI | bao tử;dạ dày |
網袋 | VÕNG ĐẠI | túi lưới |
紙袋 | CHỈ ĐẠI | túi giấy; bao giấy |
米袋 | MỄ ĐẠI | túi gạo |
麻袋 | MA ĐẠI | bao gai |
麻袋 | MA ĐẠI | Túi bằng vải đay |
手袋 | THỦ ĐẠI | bít tất tay;găng tay; bao tay;tất tay |
風袋込み条件 | PHONG ĐẠI VÀO ĐIỀU KIỆN | điều kiện trọng lượng cả bì |
寝袋 | TẨM ĐẠI | Túi ngủ (thường dùng khi đi tham quan, picnic) |
足袋 | TÚC ĐẠI | loại tất có ngón của Nhật |
買物袋 | MÃI VẬT ĐẠI | túi mua hàng; túi hàng; túi đồ; túi đựng đồ |
匂い袋 | xxx ĐẠI | Túi bột thơm |
熨斗袋 | UẤT,ÚY ĐAU ĐẠI | túi để quà |
運搬袋 | VẬN BÀN,BAN ĐẠI | bao tải |
南京袋 | NAM KINH ĐẠI | bị đay; bị cói |
ゴム手袋 | THỦ ĐẠI | bao tay bằng cao su |
お年玉袋 | NIÊN NGỌC ĐẠI | bì lì xì; phong bao lì xì |
手提げ袋 | THỦ ĐỀ ĐẠI | Túi xách |
セメント袋 | ĐẠI | bao-xi-măng |