Danh Sách Từ Của 褐HẠT,CÁT
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|
褐色 | HẠT,CÁT SẮC | màu nâu |
黒褐色 | HẮC HẠT,CÁT SẮC | màu nâu sẫm |
鮮褐色 | TIÊN HẠT,CÁT SẮC | màu nâu tươi |
赤褐色 | XÍCH HẠT,CÁT SẮC | sắc nâu đỏ |
赤褐色 | XÍCH HẠT,CÁT SẮC | màu nâu đỏ |
茶褐色 | TRÀ HẠT,CÁT SẮC | màu nâu vàng |
濃褐色 | NỒNG,NÙNG HẠT,CÁT SẮC | màu thẫm;nâu tối |