Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 袴KHỐ
Hán

KHỐ- Số nét: 11 - Bộ: Y 衣

ONコ, ク
KUN はかま
  ずぼん
  • Cái khố, quần đùi. Tục dùng như chữ khố ?.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KHỐ áo kimono của nam giới;hakama