Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 裂LIỆT
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
裂け目 | LIỆT MỤC | đường nứt; vết nứt |
裂ける | LIỆT | bị xé; bị rách; bị toác ra; bị toạc ra; bị chia cắt |
裂く | LIỆT | xé; xé rách; xé toạc; chia cắt |
裂痔 | LIỆT TRĨ | Rò hậu môn |
決裂 | QUYẾT LIỆT | quyết liệt;sự tan vỡ; sự thất bại; tan vỡ; thất bại |
分裂 | PHÂN LIỆT | sự phân liệt; rạn nứt |
分裂する | PHÂN LIỆT | phân liệt; phân tách |
分裂行進 | PHÂN LIỆT HÀNH,HÀNG TIẾN,TẤN | diễu binh |
引裂く | DẪN LIỆT | xé rách |
決裂する | QUYẾT LIỆT | tan vỡ; thất bại |
炸裂 | TẠC LIỆT | Sự bùng nổ; vụ nổ |
破裂 | PHÁ LIỆT | sự đổ bể; sự phá vỡ;sự phá lệ thường |
破裂する | PHÁ LIỆT | đổ bể; phá vỡ;phá lệ thường; phá huỷ; vỡ |
縁裂れ | DUYÊN LIỆT | sự bỏ diềm; gãy diềm; Bong diềm |
引き裂く | DẪN LIỆT | đứt;xé rách |
口唇裂 | KHẨU THẦN LIỆT | Tật sứt môi |
子宮破裂 | TỬ,TÝ CUNG PHÁ LIỆT | vỡ tử cung |
細かく裂く | TẾ LIỆT | xé nhỏ |
夫婦の仲を裂く | PHU PHỤ TRỌNG LIỆT | chia lìa đôi lứa |
ばらばらに引裂く | DẪN LIỆT | xé tung |
ずたずたに引裂く | DẪN LIỆT | xá tan |