Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 裂LIỆT
Hán

LIỆT- Số nét: 12 - Bộ: Y 衣

ONレツ
KUN裂く さく
  裂ける さける
  裂れ -ぎれ
  • Xé ra. Sự gì phá hoại gọi là quyết liệt 決裂.
  • Rách.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
け目 LIỆT MỤC đường nứt; vết nứt
ける LIỆT bị xé; bị rách; bị toác ra; bị toạc ra; bị chia cắt
LIỆT xé; xé rách; xé toạc; chia cắt
LIỆT TRĨ Rò hậu môn
QUYẾT LIỆT quyết liệt;sự tan vỡ; sự thất bại; tan vỡ; thất bại
PHÂN LIỆT sự phân liệt; rạn nứt
する PHÂN LIỆT phân liệt; phân tách
行進 PHÂN LIỆT HÀNH,HÀNG TIẾN,TẤN diễu binh
DẪN LIỆT xé rách
する QUYẾT LIỆT tan vỡ; thất bại
TẠC LIỆT Sự bùng nổ; vụ nổ
PHÁ LIỆT sự đổ bể; sự phá vỡ;sự phá lệ thường
する PHÁ LIỆT đổ bể; phá vỡ;phá lệ thường; phá huỷ; vỡ
DUYÊN LIỆT sự bỏ diềm; gãy diềm; Bong diềm
引き DẪN LIỆT đứt;xé rách
口唇 KHẨU THẦN LIỆT Tật sứt môi
子宮破 TỬ,TÝ CUNG PHÁ LIỆT vỡ tử cung
細かく TẾ LIỆT xé nhỏ
夫婦の仲を PHU PHỤ TRỌNG LIỆT chia lìa đôi lứa
ばらばらに引 DẪN LIỆT xé tung
ずたずたに引 DẪN LIỆT xá tan