Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 袂MỆ,DUỆ
Hán

MỆ,DUỆ- Số nét: 09 - Bộ: Y 衣

ONベイ, ケツ
KUN たまと
  たもと
  • Tay áo. Biệt nhau gọi là phân mệ 分袂. Ta quen đọc là chữ duệ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
MỆ,DUỆ tay áo