Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 複PHỨC
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
複文 | PHỨC VĂN | câu phức |
複利 | PHỨC LỢI | lãi kép;lợi ích kép |
複号化 | PHỨC HIỆU HÓA | Sự giải mã |
複合 | PHỨC HỢP | phức hợp;sự phức hợp; sự phức tạp |
複合する | PHỨC HỢP | phức hợp |
複合完成 | PHỨC HỢP HOÀN THÀNH | suất thuế hỗn hợp |
複合語 | PHỨC HỢP NGỮ | từ phức |
複合輸送 | PHỨC HỢP THÂU TỐNG | chuyên chở hỗn hợp |
複合運送 | PHỨC HỢP VẬN TỐNG | chuyên chở hỗn hợp |
複合金属 | PHỨC HỢP KIM THUỘC | lưỡng kim |
複式関税率表 | PHỨC THỨC QUAN THUẾ XUẤT BIỂU | biểu thuế nhiều cột |
複数 | PHỨC SỐ | phức số;số nhiều |
複数税 | PHỨC SỐ THUẾ | suất thuế kép |
複数税表 | PHỨC SỐ THUẾ BIỂU | biểu thuế kép |
複本位制 | PHỨC BẢN VỊ CHẾ | bản vị kép;Chế độ hai bản vị tiền tệ |
複葉機 | PHỨC DIỆP CƠ,KY | Máy bay hai tầng cánh |
複製 | PHỨC CHẾ | sự phục chế |
複製する | PHỨC CHẾ | phục chế |
複製する | PHỨC CHẾ | phiên bản |
複雑 | PHỨC TẠP | phức tạp;sự phức tạp |
複雑な | PHỨC TẠP | đa đoan;gai góc;hóc búa;phiền phức;phức tạp;rắc rối;tạp |
複雑化 | PHỨC TẠP HÓA | Sự phức tạp hoá |
複雑数 | PHỨC TẠP SỐ | tạp số |
複写紙 | PHỨC TẢ CHỈ | giấy than |
複写機 | PHỨC TẢ CƠ,KY | máy photocopy |
複写する | PHỨC TẢ | phiên bản |
複写 | PHỨC TẢ | bản sao; bản in lại |
重複する | TRỌNG,TRÙNG PHỨC | trùng lặp; lặp lại |
重複 | TRỌNG,TRÙNG PHỨC | sự trùng lặp; sự lặp lại |
重複 | TRỌNG,TRÙNG PHỨC | sự trùng lặp; sự lặp lại |
重複する | TRỌNG,TRÙNG PHỨC | trùng lặp; lặp lại |
不許複製 | BẤT HỨA PHỨC CHẾ | Giữ mọi bản quyền |
道路鉄道複合運送 | ĐẠO LỘ THIẾT ĐẠO PHỨC HỢP VẬN TỐNG | chuyên chở hỗn hợp sắt bộ |