Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 初SƠ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
初演 | SƠ DIỄN | sự trình diễn lần đầu; sự trình chiếu lần đầu |
初級 | SƠ CẤP | sơ cấp; mức độ cơ bản; sơ khai |
初等 | SƠ ĐĂNG | sơ đẳng |
初空 | SƠ KHÔNG,KHỐNG | Bầu trời vào buổi sáng năm mới |
初空 | SƠ KHÔNG,KHỐNG | Bầu trời vào buổi sáng năm mới |
初秋 | SƠ THU | đầu thu |
初産 | SƠ SẢN | sơ sinh |
初生児 | SƠ SINH NHI | con mọn |
初生り | SƠ SINH | quả ra lần đầu |
初版 | SƠ BẢN | xuất bản đầu tiên (sách, tạp chí) |
初耳 | SƠ NHĨ | Cái mới nghe lần đầu |
初氷 | SƠ BĂNG | lớp băng đầu tiên trong mùa đông |
初歩 | SƠ BỘ | sơ bộ; sơ cấp;sơ đẳng |
初期 | SƠ KỲ | ban đầu; giai đoạn đầu tiên; đầu;ban sơ;sơ khai |
初日の出 | SƠ NHẬT XUẤT | bình minh ngày đầu năm |
初日 | SƠ NHẬT | bình minh ngày đầu năm |
初日 | SƠ NHẬT | ngày đầu tiên; ngày mở đầu |
初恋 | SƠ LUYẾN | mối tình đầu |
初心 | SƠ TÂM | tâm nguyện ban đầu |
初夏 | SƠ HẠ | đầu hè |
初 | SƠ | cái đầu tiên; cái mới;đầu tiên; mới |
初の成功 | SƠ THÀNH CÔNG | Thành công đầu tiên |
初め | SƠ | ban đầu; lần đầu; khởi đầu |
初めから終りまで | SƠ CHUNG | từ đầu đến cuối |
初めて | SƠ | lần đầu tiên;mới |
初めに | SƠ | ban sơ;bước vào;lời nói đầu;thoạt tiên |
初める | SƠ | bắt đầu... |
初任給 | SƠ NHIỆM CẤP | kỳ lương đầu tiên |
初冬 | SƠ ĐÔNG | đầu đông |
初夢 | SƠ MỘNG | giấc mơ đầu tiên trong năm |
初子 | SƠ TỬ,TÝ | con đầu lòng |
初巳 | SƠ TỊ | Ngày Tỵ đầu tiên trong năm |
初霜 | SƠ SƯƠNG | màn sương đầu tiên trong năm |
初雪 | SƠ TUYẾT | đợt tuyết đầu tiên (của mùa) |
初釜 | SƠ PHỦ | lễ uống trà đầu năm mới |
初詣で | SƠ NGHỆ | việc đi lễ đền chùa ngày đầu năm |
初花 | SƠ HOA | hoa đầu mùa |
着初め | TRƯỚC SƠ | mặc lần đầu tiên |
年初 | NIÊN SƠ | đầu năm |
当初 | ĐƯƠNG SƠ | ngay từ đầu |
当初価格 | ĐƯƠNG SƠ GIÁ CÁCH | giá ban đầu |
書初め | THƯ SƠ | sự khai bút đầu năm |
最初 | TỐI SƠ | đầu tiên;lần đầu tiên;lúc đầu;mới đầu;trước hết |
最初の第一歩 | TỐI SƠ ĐỆ NHẤT BỘ | bước đầu tiên |
月初め | NGUYỆT SƠ | đầu tháng |
年度初め | NIÊN ĐỘ SƠ | đầu năm (tài chính) |
書き初め | THƯ SƠ | khai bút đầu năm mới |
用紙初生児 | DỤNG CHỈ SƠ SINH NHI | con nhỏ |
食い初め | THỰC SƠ | lễ cai sữa cho trẻ |
御食い初め | NGỰ THỰC SƠ | lễ cai sữa |
新年最初にペンをとる | TÂN NIÊN TỐI SƠ | khai bút |
お食い初め | THỰC SƠ | dịp cai sữa; đợt cai sữa |