Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 裝TRANG
Hán

TRANG- Số nét: 13 - Bộ: Y 衣

ONソウ, ショウ
KUN裝う よそおう
  裝い よそおい
  • Trang thức, bộ dạng. Như cải trang 改裝 đổi bộ dạng, thay quần áo khác.
  • Bịa ra, giả cách. Như trang si 裝癡 giả cách ngu si, trang bệnh 裝病 giả cách ốm, v.v.
  • Dùm bọc. Như hành trang 行裝 các đồ ăn đường, ỷ trang 倚裝 sắp đi, v.v.
  • Dựng chứa. Như trang hóa 裝貨 đóng đồ hàng.
  • Trang sức, trang hoàng. Dùng các vật tô điểm cho đẹp thêm gọi là trang.