Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 衣Y
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 衣紋掛け | Y VĂN QUẢI | Cái giá để treo áo; giá áo |
| 衣 | Y | trang phục |
| 衣料 | Y LIỆU | quần áo; đồ để mặc |
| 衣服 | Y PHỤC | đồ mặc;xiêm áo;y phục; quần áo; trang phục |
| 衣服のボタン | Y PHỤC | khuy áo |
| 衣服を広げる | Y PHỤC QUẢNG | vạch áo |
| 衣服を洗濯する | Y PHỤC TẨY TRẠC | vò áo quần |
| 衣服を脱ぐ | Y PHỤC THOÁT | thoát y |
| 衣紋 | Y VĂN | quần áo; vải vóc |
| 衣装 | Y TRANG | trang phục |
| 衣装戸棚 | Y TRANG HỘ BẰNG | tủ áo |
| 衣類 | Y LOẠI | quần áo |
| 衣類箪笥 | Y LOẠI ĐAN TỨ | tủ áo quần |
| 衣食 | Y THỰC | cơm áo |
| 衣食住 | Y THỰC TRÚ,TRỤ | nhu cầu thiết yếu của cuộc sống (ăn, uống...) |
| 衣食充分な | Y THỰC SUNG PHÂN | đủ ăn đủ mặc |
| 法衣 | PHÁP Y | áo choàng của thầy tu;cà sa |
| 更衣室 | CANH Y THẤT | phòng thay quần áo; phòng thay đồ; phòng thay trang phục |
| 白衣 | BẠCH Y | áo trắng; quần áo màu trắng |
| 浴衣 | DỤC Y | kimono mặc mùa hè bằng vải coton nhẹ |
| 麻衣 | MA Y | Áo may bằng vải lanh |
| 悪衣 | ÁC Y | Y phục tồi tàn |
| 御衣 | NGỰ Y | ngự y |
| 天衣無縫 | THIÊN Y VÔ,MÔ PHÙNG | cái đẹp hoàn hảo tự nhiên; sự hoàn thiện; sự hoàn mỹ;đẹp hoàn hảo tự nhiên; hoàn thiện; hoàn mỹ |
| 中衣嚢 | TRUNG Y xxx | trong túi |
| 中衣くし | TRUNG Y | trong túi |
| 皮衣 | BỈ Y | áo choàng lông |
| 皮衣 | BỈ Y | áo choàng lông |
| 糖衣 | ĐƯỜNG Y | bọc đường |
| 糖衣錠 | ĐƯỜNG Y ĐĨNH | thuốc bọc đường |
| 羽衣 | VŨ Y | áo lông |
| 胞衣 | BÀO Y | nhau thai |
| 脱衣 | THOÁT Y | sự cởi quần áo; sự thoát y |
| 脱衣する | THOÁT Y | cởi quần áo; thoát y |
| 脱衣所 | THOÁT Y SỞ | phòng thay đồ; phòng tắm |
| 黒衣 | HẮC Y | quần áo đen |
| 濡れ衣 | NHU,NHI Y | quần áo ướt;vụ mưu hại; lời vu khống |
| 労働衣服 | LAO ĐỘNG Y PHỤC | quần áo lao dộng |
| 余暇衣服 | DƯ HẠ Y PHỤC | bộ đồ dạ hội |
| ぬれ衣 | Y | oan; oan uổng; oan ức |
| 優美な衣服 | ƯU MỸ,MĨ Y PHỤC | áo quần bảnh bao |

