Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 底ĐỂ
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 底 | ĐỂ | đáy;đế;đít |
| 底値 | ĐỂ TRỊ | giá sàn |
| 底止 | ĐỂ CHỈ | Sự đình chỉ |
| 底流 | ĐỂ LƯU | dòng nước ngầm |
| 底荷貨物 | ĐỂ HÀ HÓA VẬT | hàng dằn tàu |
| 底辺 | ĐỂ BIẾN | cạnh đáy |
| 底面 | ĐỂ DIỆN | mặt đáy |
| 鍋底 | OA ĐỂ | Đáy nồi; đáy xoong |
| 到底 | ĐÁO ĐỂ | hoàn toàn; tuyệt đối |
| 天底 | THIÊN ĐỂ | Điểm thấp nhất |
| 奥底 | ÁO ĐỂ | đáy (lòng) |
| 川底 | XUYÊN ĐỂ | đáy sông;lòng sông |
| 平底 | BÌNH ĐỂ | Đáy phẳng; đáy bằng |
| 平底船 | BÌNH ĐỂ THUYỀN | thuyền đáy phẳng; sà lan |
| 徹底 | TRIỆT ĐỂ | sự triệt để |
| 徹底的 | TRIỆT ĐỂ ĐÍCH | có tính triệt để; thấu đáo; toàn diện;triệt để |
| 谷底 | CỐC ĐỂ | đáy khe |
| 船底抵当担保金融 | THUYỀN ĐỂ ĐỂ ĐƯƠNG ĐẢM BẢO KIM DUNG | cho vay cầm tàu |
| 船底抵当冒険金融 | THUYỀN ĐỂ ĐỂ ĐƯƠNG MAO HIỂM KIM DUNG | cho vay cầm tàu |
| 海底ケーブル | HẢI ĐỂ | cáp dưới đáy biển; cáp ngầm |
| 海底 | HẢI ĐỂ | đáy biển |
| 河底 | HÀ ĐỂ | lòng sông; đáy sông |
| 根底 | CĂN ĐỂ | nền tảng; gốc rễ; nguồn gốc |
| 払底 | PHẤT ĐỂ | sự thiếu sót; sự thiếu; sự thiếu thốn; sự khan hiếm |
| 徹底する | TRIỆT ĐỂ | làm triệt để |
| 海の底 | HẢI ĐỂ | đáy biển |
| 桶の底 | DŨNG ĐỂ | đáy thùng |
| 鍋の底 | OA ĐỂ | đít nồi |
| 靴の底 | NGOA ĐỂ | đế giầy |
| 二重底 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG ĐỂ | hai đáy |
| どん底 | ĐỂ | tận đáy; tận cuối cùng |
| 奈落の底 | NẠI LẠC ĐỂ | Vực thẳm |

