Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 店ĐIẾM
Hán

ĐIẾM- Số nét: 08 - Bộ: YỂM, NGHIỄM 广

ONテン
KUN みせ
  たな
  • Tiệm, chỗ để chứa đồ cầm đồ, tục gọi nhà trọ là khách điếm 客店.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐIẾM cửa hàng; cửa hiệu;sự thành lập
ĐIẾM cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh);hiệu buôn;tiệm
ĐIẾM CHỦ,TRÚ chủ hiệu;chủ tiệm
ĐIẾM TIÊN mặt tiền của cửa hàng; mặt tiền cửa tiệm
ĐIẾM NỘI trong kho
ĐIẾM VIÊN người bán hàng; nhân viên bán hàng
ĐIẾM THỊ Chính sách cửa hàng
ĐIẾM PHỐ cửa hàng; cửa hiệu
ĐIẾM TRƯỜNG,TRƯỢNG chủ cửa hàng; người quản lý cửa hàng
開き ĐIẾM KHAI sự bắt đầu kinh doanh;sự mở cửa cửa hàng
開きする ĐIẾM KHAI bắt đầu kinh doanh;mở cửa cửa hàng
BẢN ĐIẾM trụ sở chính
LỘ ĐIẾM điểm bán hàng ở vỉa hè; quán hàng
THƯ ĐIẾM cửa hàng sách
CHI ĐIẾM TRƯỜNG,TRƯỢNG chủ nhiệm chi nhánh
CHI ĐIẾM VÕNG mạng lưới chi nhánh
CHI ĐIẾM công ty chi nhánh; cửa hàng chi nhánh
ĐƯƠNG ĐIẾM Kho này; cửa hàng này
MẠI ĐIẾM quầy bán hàng
THƯƠNG ĐIẾM cửa hàng buôn bán; nhà buôn bán;cửa hiệu;hiệu buôn;thương điếm
XUẤT ĐIẾM cửa hàng chi nhánh
する KHAI ĐIẾM mở hàng
する KHAI ĐIẾM mở cửa hàng
KHAI ĐIẾM sự mở cửa hàng; mở cửa hàng; mở cửa; sự khai trương nhà hàng; khai trương nhà hàng
する BẾ ĐIẾM nghỉ buôn bán; nghỉ kinh doanh; đóng cửa hàng
BẾ ĐIẾM sự đóng cửa hàng
代理 ĐẠI LÝ ĐIẾM hãng đại lý
代理契約 ĐẠI LÝ ĐIẾM KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng đại lý;hợp đồng ủy thác
個人 CÁ NHÂN ĐIẾM CHỦ,TRÚ chủ sở hữu duy nhất
免税 MIỄN THUẾ ĐIẾM cửa hàng miễn thuế
飲食 ẨM THỰC ĐIẾM cửa hàng ăn uống
取次 THỦ THỨ ĐIẾM Đại lý; nhà phân phối
喫茶 KHIẾT TRÀ ĐIẾM quán cà phê; quán trà; quán nước; tiệm giải khát; quán giải khát
回漕 HỒI TÀO ĐIẾM hãng đại lý giao nhận
小売 TIỂU MẠI ĐIẾM cửa hàng bán lẻ
連鎖 LIÊN TỎA ĐIẾM cửa hàng liên nhánh
輸出 THÂU XUẤT ĐIẾM hãng xuất khẩu
輸入 THÂU NHẬP ĐIẾM hãng nhập khẩu
販売 PHIẾN MẠI ĐIẾM cửa hàng
百貨 BÁCH HÓA ĐIẾM cửa hàng bách hóa
福代理 PHÚC ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thứ cấp
小売り TIỂU MẠI ĐIẾM cửa hàng bán lẻ
陶磁器 ĐÀO TỪ KHÍ ĐIẾM cửa hàng đồ gốm
通関代理 THÔNG QUAN ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thông quan
用船代理 DỤNG THUYỀN ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thuê tàu
独占代理 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý độc quyền;hãng đại lý độc quyền
有給代理〔保険) HỮU CẤP ĐẠI LÝ ĐIẾM BẢO HIỂM đại lý bồi thường
取立代理 THỦ LẬP ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thu hộ
商業代理 THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thương mại
税関代理 THUẾ QUAN ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thông quan
荷受代理 HÀ THỤ,THỌ ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý nhận hàng
広告代理 QUẢNG CÁO ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo;nhân viên quảng cáo
販売代理 PHIẾN MẠI ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý bán;đại lý bán hàng;đại lý gửi bán;đại lý kinh tiêu;hãng đại lý bán
輸入代理 THÂU NHẬP ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý nhập khẩu
輸出代理 THÂU XUẤT ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý xuất khẩu
船会社代理 THUYỀN HỘI XÃ ĐẠI LÝ ĐIẾM đại diện tàu
手数料代理 THỦ SỐ LIỆU ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý hoa hồng
取り立て代理 THỦ LẬP ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thu hộ
用船主の代理 DỤNG THUYỀN CHỦ,TRÚ ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý người thuê tàu