Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 店ĐIẾM
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
店開きする | ĐIẾM KHAI | bắt đầu kinh doanh;mở cửa cửa hàng |
店開き | ĐIẾM KHAI | sự bắt đầu kinh doanh;sự mở cửa cửa hàng |
店長 | ĐIẾM TRƯỜNG,TRƯỢNG | chủ cửa hàng; người quản lý cửa hàng |
店舗 | ĐIẾM PHỐ | cửa hàng; cửa hiệu |
店是 | ĐIẾM THỊ | Chính sách cửa hàng |
店員 | ĐIẾM VIÊN | người bán hàng; nhân viên bán hàng |
店内 | ĐIẾM NỘI | trong kho |
店先 | ĐIẾM TIÊN | mặt tiền của cửa hàng; mặt tiền cửa tiệm |
店主 | ĐIẾM CHỦ,TRÚ | chủ hiệu;chủ tiệm |
店 | ĐIẾM | cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh);hiệu buôn;tiệm |
店 | ĐIẾM | cửa hàng; cửa hiệu;sự thành lập |
支店長 | CHI ĐIẾM TRƯỜNG,TRƯỢNG | chủ nhiệm chi nhánh |
支店網 | CHI ĐIẾM VÕNG | mạng lưới chi nhánh |
支店 | CHI ĐIẾM | công ty chi nhánh; cửa hàng chi nhánh |
売店 | MẠI ĐIẾM | quầy bán hàng |
当店 | ĐƯƠNG ĐIẾM | Kho này; cửa hàng này |
露店 | LỘ ĐIẾM | điểm bán hàng ở vỉa hè; quán hàng |
商店 | THƯƠNG ĐIẾM | cửa hàng buôn bán; nhà buôn bán;cửa hiệu;hiệu buôn;thương điếm |
開店する | KHAI ĐIẾM | mở hàng |
開店する | KHAI ĐIẾM | mở cửa hàng |
開店 | KHAI ĐIẾM | sự mở cửa hàng; mở cửa hàng; mở cửa; sự khai trương nhà hàng; khai trương nhà hàng |
閉店する | BẾ ĐIẾM | nghỉ buôn bán; nghỉ kinh doanh; đóng cửa hàng |
出店 | XUẤT ĐIẾM | cửa hàng chi nhánh |
閉店 | BẾ ĐIẾM | sự đóng cửa hàng |
本店 | BẢN ĐIẾM | trụ sở chính |
書店 | THƯ ĐIẾM | cửa hàng sách |
輸入店 | THÂU NHẬP ĐIẾM | hãng nhập khẩu |
小売店 | TIỂU MẠI ĐIẾM | cửa hàng bán lẻ |
販売店 | PHIẾN MẠI ĐIẾM | cửa hàng |
回漕店 | HỒI TÀO ĐIẾM | hãng đại lý giao nhận |
飲食店 | ẨM THỰC ĐIẾM | cửa hàng ăn uống |
喫茶店 | KHIẾT TRÀ ĐIẾM | quán cà phê; quán trà; quán nước; tiệm giải khát; quán giải khát |
百貨店 | BÁCH HÓA ĐIẾM | cửa hàng bách hóa |
取次店 | THỦ THỨ ĐIẾM | Đại lý; nhà phân phối |
免税店 | MIỄN THUẾ ĐIẾM | cửa hàng miễn thuế |
連鎖店 | LIÊN TỎA ĐIẾM | cửa hàng liên nhánh |
個人店主 | CÁ NHÂN ĐIẾM CHỦ,TRÚ | chủ sở hữu duy nhất |
代理店契約 | ĐẠI LÝ ĐIẾM KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng đại lý;hợp đồng ủy thác |
輸出店 | THÂU XUẤT ĐIẾM | hãng xuất khẩu |
代理店 | ĐẠI LÝ ĐIẾM | hãng đại lý |
小売り店 | TIỂU MẠI ĐIẾM | cửa hàng bán lẻ |
陶磁器店 | ĐÀO TỪ KHÍ ĐIẾM | cửa hàng đồ gốm |
福代理店 | PHÚC ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý thứ cấp |
輸出代理店 | THÂU XUẤT ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý xuất khẩu |
広告代理店 | QUẢNG CÁO ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo;nhân viên quảng cáo |
輸入代理店 | THÂU NHẬP ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý nhập khẩu |
販売代理店 | PHIẾN MẠI ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý bán;đại lý bán hàng;đại lý gửi bán;đại lý kinh tiêu;hãng đại lý bán |
荷受代理店 | HÀ THỤ,THỌ ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý nhận hàng |
商業代理店 | THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý thương mại |
税関代理店 | THUẾ QUAN ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý thông quan |
取立代理店 | THỦ LẬP ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý thu hộ |
用船代理店 | DỤNG THUYỀN ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý thuê tàu |
独占代理店 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý độc quyền;hãng đại lý độc quyền |
通関代理店 | THÔNG QUAN ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý thông quan |
有給代理店〔保険) | HỮU CẤP ĐẠI LÝ ĐIẾM BẢO HIỂM | đại lý bồi thường |
手数料代理店 | THỦ SỐ LIỆU ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý hoa hồng |
船会社代理店 | THUYỀN HỘI XÃ ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại diện tàu |
取り立て代理店 | THỦ LẬP ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý thu hộ |
用船主の代理店 | DỤNG THUYỀN CHỦ,TRÚ ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý người thuê tàu |