Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 庭ĐÌNH
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
庭で作った野菜 | ĐÌNH TÁC DÃ THÁI | Rau trồng trong vườn nhà |
庭 | ĐÌNH | sân;sân vườn |
庭 | ĐÌNH | vườn |
庭石 | ĐÌNH THẠCH | Đá lát trong vườn |
庭番 | ĐÌNH PHIÊN | Người trông coi vườn |
庭球 | ĐÌNH CẦU | quần vợt |
庭木戸 | ĐÌNH MỘC HỘ | Cổng dẫn ra vườn |
庭木 | ĐÌNH MỘC | Cây trồng trong vườn |
庭師 | ĐÌNH SƯ | Người làm vườn; thợ làm vườn |
庭園 | ĐÌNH VIÊN | vườn |
庭先相場 | ĐÌNH TIÊN TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG | Giá bán ngay tại vườn (thường là nông sản) |
庭先 | ĐÌNH TIÊN | Khoảng sân nhỏ trước cửa nhà |
庭仕事 | ĐÌNH SĨ,SỸ SỰ | Công việc làm vườn |
庭下駄 | ĐÌNH HẠ ĐÀ | Guốc đi trong vườn (thường làm bằng rơm) |
逕庭 | KÍNH ĐÌNH | Sự khác nhau lớn |
家庭用具 | GIA ĐÌNH DỤNG CỤ | đồ đạc;dụng cụ gia đình |
校庭 | HIỆU,GIÁO ĐÌNH | sân trường |
家庭欄 | GIA ĐÌNH LAN | chuyên mục về gia đình ở trong báo chí |
家庭教師 | GIA ĐÌNH GIÁO SƯ | gia sư; giáo viên giảng dạy tại nhà |
家庭の規則 | GIA ĐÌNH QUY TẮC | gia pháp |
家庭の事情 | GIA ĐÌNH SỰ TÌNH | gia cảnh |
家庭 | GIA ĐÌNH | gia đình |
前庭 | TIỀN ĐÌNH | vườn trước; sân trước |
内庭 | NỘI ĐÌNH | Sân bên trong; sân trong |
中庭 | TRUNG ĐÌNH | sân trong |
軟式庭球 | NHUYỄN THỨC ĐÌNH CẦU | Môn quần vợt bóng mềm |
温かい家庭 | ÔN GIA ĐÌNH | gia đình êm ấm |
和やかな家庭 | HÒA GIA ĐÌNH | Gia đình êm ấm; gia đình hạnh phúc |