Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 唐ĐƯỜNG
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 唐 | ĐƯỜNG | nhà Đường; đời Đường |
| 唐土 | ĐƯỜNG THỔ | đất nhà Đường (Trung quốc) |
| 唐黍 | ĐƯỜNG THỬ | Cây kê ấn độ |
| 唐辛子 | ĐƯỜNG TÂN TỬ,TÝ | ớt;ớt hạt tiêu;ớt hiểm |
| 唐草模様 | ĐƯỜNG THẢO MÔ DẠNG | họa tiết trang trí đường lượn |
| 唐茄子 | ĐƯỜNG GIA TỬ,TÝ | bí (thực vật) |
| 唐突 | ĐƯỜNG ĐỘT | đường đột; bất ngờ;sự đường đột; sự bất ngờ |
| 唐檜 | ĐƯỜNG CỐI | Cây gỗ vân sam |
| 唐様 | ĐƯỜNG DẠNG | kiểu Trung Quốc (đời Đường) |
| 唐松 | ĐƯỜNG TÙNG | Cây lạc diệp tùng; cây thông rụng lá |
| 唐本 | ĐƯỜNG BẢN | sách từ thời nhà Đường |
| 唐朝 | ĐƯỜNG TRIỀU,TRIỆU | triều nhà Đường |
| 唐変木 | ĐƯỜNG BIẾN MỘC | Kẻ ngu ngốc; người tin mù quáng |
| 入唐 | NHẬP ĐƯỜNG | Sang nước Đường (Trung Quốc) |
| 粉唐辛子 | PHẤN ĐƯỜNG TÂN TỬ,TÝ | ớt bột |
| 遣唐使 | KHIỂN ĐƯỜNG SỬ,SỨ | công sứ; sứ thần |
| 魚の唐揚げ | NGƯ ĐƯỜNG DƯƠNG | cá chiên giòn |

