Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 腐HỦ
| |||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 腐敗する | HỦ BẠI | đổ nát;thối nát;thối tha;ươn |
| 腐った | HỦ | bủn;hư nát |
| 腐らす | HỦ | làm rã rời; gặm nhấm;làm rữa; làm mục; ăn mòn |
| 腐る | HỦ | buồn chán;hư;suy đồi;thiu thối;thối;thối rữa; thiu; hỏng; ung;mục nát; thối rữa |
| 腐れる | HỦ | buồn chán;suy đồi;thối rữa; thiu; hỏng; hỏng; ôi; ôi thiu |
| 腐刑 | HỦ HÌNH | Sự thiến |
| 腐心 | HỦ TÂM | sự hao phí tâm lực; sự hao tâm tổn tứ |
| 腐心する | HỦ TÂM | hao phí tâm lực |
| 腐敗 | HỦ BẠI | hủ bại;sự hủ bại; sự mục nát |
| 腐敗した | HỦ BẠI | thiu |
| 腐朽 | HỦ HỦ | sự hư hỏng; sự mục nát |
| 腐朽する | HỦ HỦ | hư hỏng; mục nát |
| 腐植土 | HỦ THỰC THỔ | Mùn; đất mùn |
| 腐葉土 | HỦ DIỆP THỔ | Mùn; đất mùn |
| 腐蝕 | HỦ THỰC | Sự ăn mòn |
| 腐食 | HỦ THỰC | sự ăn mòn; sự bào mòn |
| 腐食する | HỦ THỰC | ăn mòn |
| 陳腐 | TRẦN HỦ | lặp đi lặp lại; sáo mòn;sự lặp đi lặp lại; sự sáo mòn |
| 豆腐 | ĐẬU HỦ | đậu phụ; đậu hủ; đậu khuôn |
| 防腐剤 | PHÒNG HỦ TỀ | chất khử trùng |

