Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 廉LIÊM
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
廉潔な | LIÊM KHIẾT | liêm;liêm khiết |
廉恥心 | LIÊM SỈ TÂM | liêm sỉ |
廉売 | LIÊM MẠI | sự giao kèo mua bán |
廉価 | LIÊM GIÁ | giá phải chăng;giá thấp;rẻ; thấp giá |
破廉恥 | PHÁ LIÊM SỈ | Sự ô nhục; sự bỉ ổi;ô nhục; bỉ ổi |
清廉潔白 | THANH LIÊM KHIẾT BẠCH | sự thanh bạch và liêm khiết;thanh bạch và liêm khiết |
清廉な | THANH LIÊM | thanh liêm |
清廉 | THANH LIÊM | sự thanh liêm; liêm khiết; công minh;thanh liêm; chính trực; liêm khiết |