Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 廃PHẾ
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 廃疾 | PHẾ TẬT | sự ốm yếu; tàn tật |
| 廃山 | PHẾ SƠN | mỏ bỏ hoang |
| 廃帝 | PHẾ ĐẾ | hoàng đế bị truất ngôi |
| 廃材 | PHẾ TÀI | gỗ phế liệu |
| 廃案する | PHẾ ÁN | phá án |
| 廃棄する | PHẾ KHI | phế bỏ |
| 廃棄物 | PHẾ KHI VẬT | những thứ bỏ đi; rác; phế liệu |
| 廃業 | PHẾ NGHIỆP | sự bỏ nghề |
| 廃業する | PHẾ NGHIỆP | bỏ nghề; nghỉ;không thể phục hồi nghề cũ |
| 廃業する | PHẾ NGHIỆP | Bỏ nghề |
| 廃止 | PHẾ CHỈ | sự hủy bỏ; sự hủy đi; sự bãi bỏ; sự đình chỉ |
| 廃止する | PHẾ CHỈ | hủy bỏ; hủy đi; bãi bỏ; đình chỉ |
| 廃止する | PHẾ CHỈ | bãi bỏ;phế |
| 廃液 | PHẾ DỊCH | dung dịch phế thải |
| 廃物 | PHẾ VẬT | cặn bã;phế vật |
| 廃絶 | PHẾ TUYỆT | sự dập tắt; sự tuyệt giống |
| 廃絶する | PHẾ TUYỆT | dập tắt; làm tuyệt giống |
| 廃藩置県 | PHẾ PHIÊN TRỊ HUYỆN | sự loại bỏ kiểu quản lý thị tộc và hình thành quận huyện |
| 廃語 | PHẾ NGỮ | Từ lỗi thời |
| 廃除する | PHẾ TRỪ | bỏ;phế trừ |
| 廃坑 | PHẾ KHANH | mỏ bỏ hoang |
| 廃品 | PHẾ PHẨM | phế phẩm |
| 廃去する | PHẾ KHỨ,KHỦ | phế trừ |
| 廃兵 | PHẾ BINH | người lính tàn phế;phế binh |
| 廃仏毀釈 | PHẾ PHẬT HỦY THÍCH | phong trào chống Phật |
| 廃人 | PHẾ NHÂN | người tàn phế |
| 廃れる | PHẾ | không lưu hành nữa; lỗi thời; lỗi mốt;phế bỏ; chẳng dùng; vô dụng;suy yếu |
| 廃る | PHẾ | phế bỏ; vứt bỏ; lỗi thời; không lưu hành nữa |
| 退廃した | THOÁI,THỐI PHẾ | đồi;đồi bại |
| 撤廃 | TRIỆT PHẾ | sự hoàn toàn; sự trọn vẹn; từ đầu đến cuối;sự thủ tiêu; sự bãi bỏ; sự loại bỏ |
| 改廃 | CẢI PHẾ | sự thay đổi; sự cải tổ; thay đổi; cải tổ |
| 荒廃 | HOANG PHẾ | sự phá huỷ; sự tàn phá; phá huỷ; tàn phá; hủy hoại |
| 荒廃する | HOANG PHẾ | phá huỷ; tàn phá |
| 退廃 | THOÁI,THỐI PHẾ | sự thoái hoá; sự suy đồi; sự sa sút |
| 退廃的 | THOÁI,THỐI PHẾ ĐÍCH | thoái hoá; suy đồi; sa sút |
| 生活廃水 | SINH HOẠT PHẾ THỦY | nước thải sinh hoạt |
| 工業廃水 | CÔNG NGHIỆP PHẾ THỦY | nước thải công nghiệp |
| 放射性廃棄物監督庁 | PHÓNG XẠ TÍNH,TÁNH PHẾ KHI VẬT GIÁM ĐỐC SẢNH | Cơ quan Quản lý Chất thải phóng xạ quốc gia |
| 公娼全廃 | CÔNG XƯỚNG TOÀN PHẾ | bãi bỏ chế độ mại dâm có giấy phép hành nghề |
| 女性差別撤廃委員会 | NỮ TÍNH,TÁNH SAI BIỆT TRIỆT PHẾ ỦY VIÊN HỘI | Công ước về Loại bỏ Mọi hình thức Phân biệt đối với Phụ nữ |

