Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 廢PHẾ
Hán

PHẾ- Số nét: 15 - Bộ: YỂM, NGHIỄM 广

ONハイ
KUN廢れる すたれる
  廢る すたる
  • Bỏ đi.
  • Phế tật 廢疾 kẻ bị tàn tật không làm gì được nữa.
  • Vật gì không dùng được nữa đều gọi là phế vật 廢物.