Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 府PHỦ
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 府庁 | PHỦ SẢNH | trụ sở của quận |
| 府県 | PHỦ HUYỆN | phủ huyện; quận huyện |
| 府税 | PHỦ THUẾ | Thuế ở thành phố |
| 府立 | PHỦ LẬP | sự quản lý của quận |
| 府警 | PHỦ CẢNH | Cảnh sát quận |
| 府議会 | PHỦ NGHỊ HỘI | hội đồng thành phố |
| 政府宗教委員会 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ TÔN,TÔNG GIÁO ỦY VIÊN HỘI | ban tôn giáo của chính phủ |
| 幕府 | MẠC PHỦ | Mạc phủ |
| 政府 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ | chánh phủ;chính phủ;nhà nước |
| 政府の情報管理委員会 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ TÌNH BÁO QUẢN LÝ ỦY VIÊN HỘI | ban cơ yếu của chính phủ |
| 政府の無駄遣いに反対する市民 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ VÔ,MÔ ĐÀ KHIỂN PHẢN ĐỐI THỊ DÂN | Nhóm công dân Phản đối sự lãng phí của Chính phủ |
| 政府の物価委員会 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ VẬT GIÁ ỦY VIÊN HỘI | ban vật giá của chính phủ |
| 政府人事委員会 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ NHÂN SỰ ỦY VIÊN HỘI | ban tổ chức cán bộ chính phủ |
| 政府会議 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ HỘI NGHỊ | hội đồng chính phủ |
| 政府取引 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ THỦ DẪN | buôn bán của nhà nước |
| 政府国境委員会 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ QUỐC CẢNH ỦY VIÊN HỘI | ban biên giới của chính phủ |
| 政府官房 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ QUAN PHÒNG | văn phòng chính phủ |
| 政府所在地 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ SỞ TẠI ĐỊA | bản cư |
| 政府投資委員会 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ ĐẦU TƯ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban đầu tư chính phủ |
| 政府証券 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ CHỨNG KHOÁN | chứng khoán nhà nước |
| 政府貿易 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán của nhà nước |
| 政府迎賓館 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ NGHINH TÂN QUÁN | nhà khách chính phủ |
| 政府間協定 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ GIAN HIỆP ĐỊNH | hiệp định liên chính phủ |
| 政府間取引 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ GIAN THỦ DẪN | buôn bán liên chính phủ;giao dịch liên chính phủ |
| 天府 | THIÊN PHỦ | đất đai phì nhiêu |
| 入府 | NHẬP PHỦ | Vào trong phủ |
| 首府 | THỦ PHỦ | thủ phủ |
| 京都府 | KINH ĐÔ PHỦ | phủ Kyoto; tỉnh Kyoto |
| 反政府党 | PHẢN CHÍNH,CHÁNH PHỦ ĐẢNG | đảng đối lập |
| 反政府 | PHẢN CHÍNH,CHÁNH PHỦ | chống chính phủ |
| 元帥府 | NGUYÊN SÚY,SOÁI,SUẤT PHỦ | phủ nguyên soái |
| 無政府 | VÔ,MÔ CHÍNH,CHÁNH PHỦ | sự vô chính phủ;vô chính phủ |
| 無政府主義 | VÔ,MÔ CHÍNH,CHÁNH PHỦ CHỦ,TRÚ NGHĨA | vô chính phủ |
| 無政府状態 | VÔ,MÔ CHÍNH,CHÁNH PHỦ TRẠNG THÁI | vô chính phủ |
| 都道府県 | ĐÔ ĐẠO PHỦ HUYỆN | sự phân chia hành chính của Nhật. |
| 非政府組織 | PHI CHÍNH,CHÁNH PHỦ TỔ CHỨC | tổ chức phi chính phủ |
| 連邦政府 | LIÊN BANG CHÍNH,CHÁNH PHỦ | chính phủ liên bang |
| 傀儡政府 | KHÔI LỖI CHÍNH,CHÁNH PHỦ | Chính phủ bù nhìn |

